Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Skala Itrottarfelag, Đảo Faroe
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đảo Faroe
Skala Itrottarfelag
Sân vận động:
Undir Mýruhjalla
(Skála)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hansen Karstin
27
27
2430
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Frederiksberg Jakup
20
7
243
0
0
0
0
3
Hellisdal Markus
22
26
1927
0
0
4
0
4
Jakobsen Jakup
31
22
1918
0
1
4
0
7
Jakobsen Kristian
28
25
1838
2
0
4
0
12
Johansen Karl Martin
25
21
1717
2
0
2
0
2
Mikkelsen Hanus
21
2
45
0
0
0
0
5
Petersen Atli Djurhuus
23
8
395
0
2
1
0
8
Petersen Djoni
25
26
1792
1
3
3
0
24
Rasmussen Ervin
19
12
276
0
0
1
0
15
Thorleifsson Bjarti
20
26
2188
0
2
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dohn Nicolai
26
22
1785
1
2
3
0
11
Ellingsgaard Ari
31
23
782
0
0
4
1
18
Hansen Jan
27
6
241
2
0
2
0
23
Johansen David
27
14
577
1
0
0
0
10
Johansen Martin
20
6
219
0
0
1
0
14
Non Marjus
20
26
1531
1
1
1
0
26
Poulsen Teitur
24
13
808
0
0
8
1
22
Rosenberg Emil
19
11
828
1
0
2
0
5
Skala Ragnar
24
24
2081
3
2
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Effiom Maxwell
25
9
757
5
1
0
0
20
Isaksen Markus
18
20
567
1
0
0
0
19
Jacobsen Andreas
24
16
528
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Poulsen Pauli
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ernstsson Suni
33
0
0
0
0
0
0
1
Hansen Karstin
27
27
2430
0
0
1
0
25
Petersen Noah
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Frederiksberg Jakup
20
7
243
0
0
0
0
3
Hellisdal Markus
22
26
1927
0
0
4
0
4
Jakobsen Jakup
31
22
1918
0
1
4
0
7
Jakobsen Kristian
28
25
1838
2
0
4
0
12
Johansen Karl Martin
25
21
1717
2
0
2
0
2
Mikkelsen Hanus
21
2
45
0
0
0
0
5
Petersen Atli Djurhuus
23
8
395
0
2
1
0
8
Petersen Djoni
25
26
1792
1
3
3
0
24
Rasmussen Ervin
19
12
276
0
0
1
0
15
Thorleifsson Bjarti
20
26
2188
0
2
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dohn Nicolai
26
22
1785
1
2
3
0
11
Ellingsgaard Ari
31
23
782
0
0
4
1
18
Hansen Jan
27
6
241
2
0
2
0
23
Johansen David
27
14
577
1
0
0
0
10
Johansen Martin
20
6
219
0
0
1
0
14
Non Marjus
20
26
1531
1
1
1
0
26
Poulsen Teitur
24
13
808
0
0
8
1
22
Rosenberg Emil
19
11
828
1
0
2
0
5
Skala Ragnar
24
24
2081
3
2
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Effiom Maxwell
25
9
757
5
1
0
0
20
Isaksen Markus
18
20
567
1
0
0
0
19
Jacobsen Andreas
24
16
528
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Poulsen Pauli
51
Quảng cáo