Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Skanste, Latvia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Latvia
Skanste
Sân vận động:
Rīgas Hanzas vidusskolas stadions
(Riga)
Sức chứa:
180
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Plavins Krists
17
12
1062
0
0
1
0
12
Rumanis Maikls
19
1
19
0
0
0
0
1
Tolmanis Toms
18
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Grimze Markuss
20
14
740
0
0
3
0
15
Krums Roberts
19
22
1501
2
0
5
0
7
Liepins Linards
19
11
728
1
0
3
0
3
Smirnovs Ivans
19
23
1832
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dembele Mahamedou
19
9
647
0
0
4
0
23
Hibsmanis Viestards
17
14
646
1
0
3
0
4
Jagodinskis Rikardo
19
18
1516
1
0
9
2
13
Jekabsons Klavs
17
18
1164
0
0
3
0
5
Kamara Mohamed
19
6
483
0
0
2
1
14
Kamara Saymah
19
6
486
1
0
0
0
10
Klavinskis Rudolfs
17
22
1829
5
0
4
0
18
Neimanis Karlis
20
6
104
0
0
0
0
8
Pakulis Ralfs
18
23
2026
3
0
7
0
11
Romenskis Dominiks
17
5
77
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bangura Abdul
18
6
498
4
0
0
0
18
Kellers Olivers
18
18
1343
0
0
1
0
19
Unuigbeje Edward
19
24
1936
13
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Goba Janis
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Berzins Kristers
19
0
0
0
0
0
0
12
Plavins Krists
17
12
1062
0
0
1
0
12
Rumanis Maikls
19
1
19
0
0
0
0
1
Tolmanis Toms
18
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Grimze Markuss
20
14
740
0
0
3
0
15
Krums Roberts
19
22
1501
2
0
5
0
7
Liepins Linards
19
11
728
1
0
3
0
3
Smirnovs Ivans
19
23
1832
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dembele Mahamedou
19
9
647
0
0
4
0
23
Hibsmanis Viestards
17
14
646
1
0
3
0
4
Jagodinskis Rikardo
19
18
1516
1
0
9
2
13
Jekabsons Klavs
17
18
1164
0
0
3
0
5
Kamara Mohamed
19
6
483
0
0
2
1
14
Kamara Saymah
19
6
486
1
0
0
0
10
Klavinskis Rudolfs
17
22
1829
5
0
4
0
18
Neimanis Karlis
20
6
104
0
0
0
0
8
Pakulis Ralfs
18
23
2026
3
0
7
0
11
Romenskis Dominiks
17
5
77
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bangura Abdul
18
6
498
4
0
0
0
18
Kellers Olivers
18
18
1343
0
0
1
0
19
Unuigbeje Edward
19
24
1936
13
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Goba Janis
?
Quảng cáo