Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Skenderbeu, Albania
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Albania
Skenderbeu
Sân vận động:
Skënderbeu Stadium
(Korçë)
Sức chứa:
12 343
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Alia Marco
24
12
1080
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Doka Albi
27
5
232
0
0
0
0
18
Dwumfour Randy
23
5
310
0
0
1
0
14
Gkertsos Andreas
24
8
714
0
0
1
0
3
Lucho
21
8
495
1
0
2
1
4
Matheus
25
7
491
0
0
3
0
5
Prenci Elvis
31
11
943
1
0
3
1
77
Shaqe Klevis
24
5
170
0
0
0
0
21
Vangjeli Kosta
24
10
732
0
0
1
0
32
Zenullari Ergi
21
3
257
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Balaj Liridon
25
2
135
0
0
0
0
25
Janaqi Deivid
21
10
808
0
0
4
0
31
Nerguti Tony
21
2
64
0
0
0
0
17
Pecani Rei
22
6
95
0
0
0
0
6
Rabiu Rabiu
24
11
985
1
0
4
1
7
Yuri Merlim
26
11
816
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Charles Bismark
23
10
897
2
0
4
0
29
Cucka Foti
21
9
194
0
0
1
0
9
Grezda Oniks
17
1
4
0
0
0
0
37
Kamleu Franklin
20
5
201
0
0
0
0
8
Krasniqi Erolind
24
10
339
0
0
3
0
11
Nikaj Ardit
22
8
577
1
0
0
0
10
Rashica Ermir
20
12
1071
5
0
3
0
24
Tare Etienne
21
2
27
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gvozdenovic Ivan
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Alia Marco
24
12
1080
0
0
2
0
28
Rroku Kristian
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Akpama Gift
19
0
0
0
0
0
0
22
Doka Albi
27
5
232
0
0
0
0
18
Dwumfour Randy
23
5
310
0
0
1
0
14
Gkertsos Andreas
24
8
714
0
0
1
0
3
Lucho
21
8
495
1
0
2
1
4
Matheus
25
7
491
0
0
3
0
5
Prenci Elvis
31
11
943
1
0
3
1
77
Shaqe Klevis
24
5
170
0
0
0
0
21
Vangjeli Kosta
24
10
732
0
0
1
0
32
Zenullari Ergi
21
3
257
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Balaj Liridon
25
2
135
0
0
0
0
25
Janaqi Deivid
21
10
808
0
0
4
0
31
Nerguti Tony
21
2
64
0
0
0
0
17
Pecani Rei
22
6
95
0
0
0
0
6
Rabiu Rabiu
24
11
985
1
0
4
1
7
Yuri Merlim
26
11
816
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Charles Bismark
23
10
897
2
0
4
0
29
Cucka Foti
21
9
194
0
0
1
0
9
Grezda Oniks
17
1
4
0
0
0
0
37
Kamleu Franklin
20
5
201
0
0
0
0
8
Krasniqi Erolind
24
10
339
0
0
3
0
11
Nikaj Ardit
22
8
577
1
0
0
0
10
Rashica Ermir
20
12
1071
5
0
3
0
24
Tare Etienne
21
2
27
0
0
0
0
20
Xhixho Skerdi
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gvozdenovic Ivan
46
Quảng cáo