Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Skra, Ba Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ba Lan
Skra
Sân vận động:
Miejski Stadion Pilkarski Skra
(Częstochowa)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Garstkiewicz Milosz
21
7
614
0
0
1
0
1
Kramarz Filip
20
8
647
0
0
2
0
99
Warszakowski Bartosz
17
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Estigarribia Gabriel
26
8
644
0
0
2
1
22
Kaczorowski Kacper
24
11
754
1
0
1
0
23
Lawrynowicz Igor
21
16
1270
2
0
2
0
18
Lesniak Paduch Nikodem
18
6
321
0
0
0
0
20
Magnuszewski Konrad
19
7
449
0
0
2
0
25
Sadowski Hubert
24
10
824
0
0
3
0
26
Sobczak Filip
21
11
672
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Kaczmarek Mateusz
21
7
289
0
0
0
0
88
Kolodziejczyk Pawel
19
2
34
0
0
0
0
13
Kroczek Dawid
19
2
31
0
0
1
0
4
Kucharczyk Oliwier
21
11
852
0
0
2
1
77
Lorenc Mieszko
23
14
1102
0
0
2
0
16
Niedbala Filip
20
15
930
4
0
1
0
7
Nocon Piotr
34
15
1302
4
0
5
0
5
Owczarek Piotr
22
16
902
1
0
0
0
90
Stec Jakub
19
15
1022
0
0
3
0
Sukiennicki Alan
18
1
90
0
0
0
0
11
Winciersz Mateusz
24
13
704
0
0
1
0
8
Wrobel Maciej
21
16
666
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Stangret Maksymilian
19
14
1116
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rolak Dariusz
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Frukacz Filip
18
0
0
0
0
0
0
30
Garstkiewicz Milosz
21
7
614
0
0
1
0
12
Hajda Filip
21
0
0
0
0
0
0
1
Kramarz Filip
20
8
647
0
0
2
0
99
Warszakowski Bartosz
17
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Estigarribia Gabriel
26
8
644
0
0
2
1
22
Kaczorowski Kacper
24
11
754
1
0
1
0
23
Lawrynowicz Igor
21
16
1270
2
0
2
0
18
Lesniak Paduch Nikodem
18
6
321
0
0
0
0
20
Magnuszewski Konrad
19
7
449
0
0
2
0
25
Sadowski Hubert
24
10
824
0
0
3
0
26
Sobczak Filip
21
11
672
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Cieslak Seweryn
16
0
0
0
0
0
0
10
Kaczmarek Mateusz
21
7
289
0
0
0
0
88
Kolodziejczyk Pawel
19
2
34
0
0
0
0
13
Kroczek Dawid
19
2
31
0
0
1
0
4
Kucharczyk Oliwier
21
11
852
0
0
2
1
77
Lorenc Mieszko
23
14
1102
0
0
2
0
16
Niedbala Filip
20
15
930
4
0
1
0
7
Nocon Piotr
34
15
1302
4
0
5
0
5
Owczarek Piotr
22
16
902
1
0
0
0
90
Stec Jakub
19
15
1022
0
0
3
0
Sukiennicki Alan
18
1
90
0
0
0
0
11
Winciersz Mateusz
24
13
704
0
0
1
0
8
Wrobel Maciej
21
16
666
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Stangret Maksymilian
19
14
1116
4
0
0
0
6
Wasilewski
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rolak Dariusz
37
Quảng cáo