Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Slask Wroclaw, Ba Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ba Lan
Slask Wroclaw
Sân vận động:
Tarczynski Arena
(Wrocław)
Sức chứa:
45 105
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraklasa
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Leszczynski Rafal
32
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bartolewski Mateusz
26
1
46
0
0
1
0
78
Guercio Tommaso
19
6
434
2
0
1
0
2
Paluszek Alexander
23
2
136
0
0
1
0
87
Petrov Simeon
24
5
405
1
0
2
0
3
Szota Serafin
25
1
76
0
0
1
0
22
Zukowski Mateusz
22
6
341
0
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Baluta Tudor
25
4
76
0
0
0
0
77
Cebula Marcin
28
4
278
0
0
0
0
6
Gerstenstein Lukasz
19
3
61
0
0
0
0
26
Ince Burak
20
5
262
0
0
1
0
29
Jezierski Filip
20
3
103
0
0
1
0
33
Matsenko Yegor
22
4
188
0
0
1
1
5
Petkov Alex
25
6
540
1
1
0
0
16
Pokorny Peter
23
6
540
0
0
1
0
27
Rejczyk Filip
18
3
72
0
0
0
0
17
Schwarz Petr
32
6
519
1
3
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Eyamba Junior
23
2
18
0
0
0
0
11
Musiolik Sebastian
28
6
505
1
0
1
0
19
Ortiz Arnau
22
5
161
0
0
1
0
7
Samiec-Talar Piotr
22
3
129
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Magiera Jacek
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Leszczynski Rafal
32
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Guercio Tommaso
19
4
105
0
0
0
0
2
Paluszek Alexander
23
1
10
0
0
0
0
87
Petrov Simeon
24
4
360
1
0
1
0
3
Szota Serafin
25
3
169
0
0
1
0
22
Zukowski Mateusz
22
4
354
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Cebula Marcin
28
3
204
0
0
0
0
6
Gerstenstein Lukasz
19
1
18
0
0
0
0
26
Ince Burak
20
3
65
0
0
0
0
29
Jezierski Filip
20
3
60
0
0
0
0
33
Matsenko Yegor
22
1
90
0
0
1
0
5
Petkov Alex
25
4
347
1
0
3
1
16
Pokorny Peter
23
4
360
0
0
2
0
27
Rejczyk Filip
18
2
91
0
0
2
0
17
Schwarz Petr
32
4
360
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Musiolik Sebastian
28
4
360
0
0
0
0
19
Ortiz Arnau
22
3
14
0
0
2
1
7
Samiec-Talar Piotr
22
4
281
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Magiera Jacek
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Leszczynski Rafal
32
10
900
0
0
1
0
1
Loska Tomasz
28
0
0
0
0
0
0
44
Sliczniak Hubert
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bartolewski Mateusz
26
1
46
0
0
1
0
4
Bejger Lukasz
22
0
0
0
0
0
0
2
Gavrylenko Oleksandr
18
0
0
0
0
0
0
78
Guercio Tommaso
19
10
539
2
0
1
0
2
Paluszek Alexander
23
3
146
0
0
1
0
87
Petrov Simeon
24
9
765
2
0
3
0
3
Szota Serafin
25
4
245
0
0
2
0
22
Zukowski Mateusz
22
10
695
0
3
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Baluta Tudor
25
4
76
0
0
0
0
77
Cebula Marcin
28
7
482
0
0
0
0
6
Gerstenstein Lukasz
19
4
79
0
0
0
0
26
Ince Burak
20
8
327
0
0
1
0
29
Jezierski Filip
20
6
163
0
0
1
0
Kosmalski Pawel
18
0
0
0
0
0
0
13
Kurowski Krzystof
18
0
0
0
0
0
0
33
Matsenko Yegor
22
5
278
0
0
2
1
5
Petkov Alex
25
10
887
2
1
3
1
16
Pokorny Peter
23
10
900
0
0
3
0
27
Rejczyk Filip
18
5
163
0
0
2
0
8
Schierack Simon
19
0
0
0
0
0
0
17
Schwarz Petr
32
10
879
2
4
0
0
Sharabura Yegor
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Basse Adam
16
0
0
0
0
0
0
9
Eyamba Junior
23
2
18
0
0
0
0
97
Kaminski Wiktor
20
0
0
0
0
0
0
11
Musiolik Sebastian
28
10
865
1
0
1
0
19
Ortiz Arnau
22
8
175
0
0
3
1
7
Samiec-Talar Piotr
22
7
410
1
0
0
0
10
Swierczok Jakub
31
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Magiera Jacek
47
Quảng cáo