Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Slask Wroclaw Nữ, Ba Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ba Lan
Slask Wroclaw Nữ
Sân vận động:
1KS Ślęza Wrocław
(Wrocław)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Kazmierczak Marta
21
1
90
0
0
0
0
95
Wieczerzak Hanna
17
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Musialowska Katarzyna
17
2
43
1
0
0
0
4
Piorkowska Ewelina
22
4
360
0
0
0
0
3
Weclawek Joanna
23
2
32
0
0
0
0
27
Wroblewska Joanna
28
4
326
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bus Marcelina
21
4
253
1
0
1
0
11
Bus Martyna
21
4
265
0
0
1
0
6
Gec Karolina
20
4
330
4
0
0
0
77
Guzik Paulina
18
4
360
2
0
1
0
70
Jedrzejewska Julia
19
3
264
1
0
2
0
25
Kozarzewska Patrycja
18
4
311
1
0
0
0
32
Lewicka Gabriela
17
3
38
0
0
0
0
17
Polrolniczak Magdalena
18
4
128
0
0
0
0
21
Sitarz Natalia
29
4
360
0
0
1
0
16
Watral Katarzyna
?
2
76
0
0
0
0
88
Wyrwas Kinga
17
3
82
0
0
0
0
7
Ziemba Patrycja
20
3
113
0
0
0
0
14
Zurek Aleksandra
23
3
265
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Czudecka Kamila
24
2
13
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bocian Anna
26
0
0
0
0
0
0
31
Kazmierczak Marta
21
1
90
0
0
0
0
95
Wieczerzak Hanna
17
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Cwynar Daria
16
0
0
0
0
0
0
15
Dudziak Aleksandra
21
0
0
0
0
0
0
10
Musialowska Katarzyna
17
2
43
1
0
0
0
4
Piorkowska Ewelina
22
4
360
0
0
0
0
35
Szkwarek Domininka
18
0
0
0
0
0
0
3
Weclawek Joanna
23
2
32
0
0
0
0
27
Wroblewska Joanna
28
4
326
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bus Marcelina
21
4
253
1
0
1
0
11
Bus Martyna
21
4
265
0
0
1
0
6
Gec Karolina
20
4
330
4
0
0
0
77
Guzik Paulina
18
4
360
2
0
1
0
70
Jedrzejewska Julia
19
3
264
1
0
2
0
25
Kozarzewska Patrycja
18
4
311
1
0
0
0
32
Lewicka Gabriela
17
3
38
0
0
0
0
17
Polrolniczak Magdalena
18
4
128
0
0
0
0
21
Sitarz Natalia
29
4
360
0
0
1
0
16
Watral Katarzyna
?
2
76
0
0
0
0
88
Wyrwas Kinga
17
3
82
0
0
0
0
7
Ziemba Patrycja
20
3
113
0
0
0
0
14
Zurek Aleksandra
23
3
265
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Bialoszewska Katarzyna
30
0
0
0
0
0
0
23
Czudecka Kamila
24
2
13
0
0
0
0
Quảng cáo