Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Slavia Prague, Cộng hòa Séc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Cộng hòa Séc
Slavia Prague
Sân vận động:
Fortuna Arena
(Prague)
Sức chứa:
19 370
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Liga
MOL Cup
Champions League
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Kinsky Antonin
21
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Boril Jan
Thẻ vàng
33
13
1170
1
3
4
0
2
Chaloupek Stepan
21
4
18
0
0
0
0
3
Holes Tomas
31
11
979
0
1
1
0
5
Ogbu Igoh
24
8
654
0
0
1
0
27
Vlcek Tomas
Chấn thương đầu gối30.04.2025
23
1
43
0
0
0
0
4
Zima David
Mắc bệnh
24
9
641
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Diouf El Hadji Malick
19
12
920
5
3
2
0
19
Dorley Oscar
26
11
916
1
0
3
1
21
Doudera David
26
11
879
1
0
4
0
35
Jurasek Matej
21
9
351
1
0
0
0
32
Lingr Ondrej
26
7
377
1
0
2
0
8
Masopust Lukas
31
1
75
0
0
0
0
14
Michez Simion
22
4
122
1
0
0
0
48
Pech Dominik
18
1
26
0
0
0
0
28
Prebsl Filip
21
9
644
1
1
1
1
17
Provod Lukas
28
13
869
2
5
1
0
23
Sevcik Petr
30
5
160
0
0
0
0
22
Vorlicky Lukas
Chấn thương đầu gối
22
4
66
0
1
0
0
6
Wallem Conrad
24
6
55
1
0
1
0
10
Zafeiris Christos
21
11
779
3
0
1
0
33
Zmrzly Ondrej
25
5
49
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Chory Tomas
29
13
838
5
2
1
0
13
Chytil Mojmir
25
11
452
2
0
0
0
21
Fila Daniel
Chấn thương
22
3
155
1
0
0
0
26
Schranz Ivan
31
5
242
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Trpisovsky Jindrich
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Mandous Ales
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Chaloupek Stepan
21
1
90
0
0
0
0
46
Konecny Mikulas
18
1
90
1
0
0
0
5
Ogbu Igoh
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Buzek Alexandr
Chưa đảm bảo thể lực
20
1
90
1
0
0
0
35
Jurasek Matej
21
1
61
0
0
0
0
8
Masopust Lukas
31
1
30
0
0
0
0
48
Pech Dominik
18
1
61
0
0
0
0
28
Prebsl Filip
21
1
19
0
0
0
0
10
Tredl Jan
20
1
72
0
0
0
0
6
Wallem Conrad
24
1
90
1
0
0
0
33
Zmrzly Ondrej
25
1
61
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Chytil Mojmir
25
1
61
1
0
0
0
21
Fila Daniel
Chấn thương
22
1
30
0
0
0
0
26
Schranz Ivan
31
1
30
0
0
0
0
22
Toula Daniel
19
1
30
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Trpisovsky Jindrich
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Kinsky Antonin
21
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Boril Jan
Thẻ vàng
33
4
129
0
1
1
0
3
Holes Tomas
31
3
270
0
0
0
0
5
Ogbu Igoh
24
4
360
0
0
1
0
4
Zima David
Mắc bệnh
24
4
355
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Buzek Alexandr
Chưa đảm bảo thể lực
20
1
25
0
0
0
0
12
Diouf El Hadji Malick
19
4
345
0
0
2
0
19
Dorley Oscar
26
4
360
1
0
2
0
21
Doudera David
26
3
126
0
0
0
0
35
Jurasek Matej
21
3
34
0
0
0
0
8
Masopust Lukas
31
3
183
0
0
1
0
28
Prebsl Filip
21
3
133
0
0
0
0
17
Provod Lukas
28
4
347
0
2
1
0
22
Vorlicky Lukas
Chấn thương đầu gối
22
2
20
0
0
0
0
10
Zafeiris Christos
21
4
295
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Chory Tomas
29
4
316
2
0
0
0
13
Chytil Mojmir
25
3
47
0
1
0
0
26
Schranz Ivan
31
4
264
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Trpisovsky Jindrich
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Kinsky Antonin
21
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Boril Jan
Thẻ vàng
33
3
270
0
0
2
0
2
Chaloupek Stepan
21
2
10
0
0
0
0
3
Holes Tomas
31
3
270
0
0
1
0
5
Ogbu Igoh
24
1
84
0
0
0
0
4
Zima David
Mắc bệnh
24
3
268
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Diouf El Hadji Malick
19
4
284
0
0
1
0
19
Dorley Oscar
26
4
360
0
0
0
0
21
Doudera David
26
2
180
0
0
1
0
35
Jurasek Matej
21
4
151
1
1
1
0
32
Lingr Ondrej
26
4
136
0
0
0
0
14
Michez Simion
22
4
228
0
0
0
0
48
Pech Dominik
18
1
3
0
0
0
0
28
Prebsl Filip
21
2
85
0
0
1
0
17
Provod Lukas
28
4
267
0
1
0
0
6
Wallem Conrad
24
2
151
0
0
0
0
10
Zafeiris Christos
21
4
275
0
0
1
0
33
Zmrzly Ondrej
25
4
227
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Chory Tomas
29
4
184
1
1
1
0
13
Chytil Mojmir
25
4
180
1
0
0
0
26
Schranz Ivan
31
1
7
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Trpisovsky Jindrich
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Kinsky Antonin
21
21
1890
0
0
0
0
1
Kolar Ondrej
30
0
0
0
0
0
0
24
Mandous Ales
32
1
90
0
0
0
0
50
Slavata FIlip
20
0
0
0
0
0
0
36
Stanek Jindrich
Chấn thương vai01.01.2025
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Boril Jan
Thẻ vàng
33
20
1569
1
4
7
0
2
Chaloupek Stepan
21
7
118
0
0
0
0
3
Holes Tomas
31
17
1519
0
1
2
0
12
Kolisek Filip
17
0
0
0
0
0
0
46
Konecny Mikulas
18
1
90
1
0
0
0
5
Ogbu Igoh
24
14
1188
0
0
2
0
15
Sloncik Simon
17
0
0
0
0
0
0
27
Vlcek Tomas
Chấn thương đầu gối30.04.2025
23
1
43
0
0
0
0
4
Zima David
Mắc bệnh
24
16
1264
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Buzek Alexandr
Chưa đảm bảo thể lực
20
2
115
1
0
0
0
12
Diouf El Hadji Malick
19
20
1549
5
3
5
0
19
Dorley Oscar
26
19
1636
2
0
5
1
21
Doudera David
26
16
1185
1
0
5
0
35
Jurasek Matej
21
17
597
2
1
1
0
32
Lingr Ondrej
26
11
513
1
0
2
0
8
Masopust Lukas
31
5
288
0
0
1
0
14
Michez Simion
22
8
350
1
0
0
0
10
Naskos Marek
17
0
0
0
0
0
0
48
Pech Dominik
18
3
90
0
0
0
0
28
Prebsl Filip
21
15
881
1
1
2
1
17
Provod Lukas
28
21
1483
2
8
2
0
23
Sevcik Petr
30
5
160
0
0
0
0
10
Tredl Jan
20
1
72
0
0
0
0
22
Vorlicky Lukas
Chấn thương đầu gối
22
6
86
0
1
0
0
6
Wallem Conrad
24
9
296
2
0
1
0
10
Zafeiris Christos
21
19
1349
4
1
2
0
33
Zmrzly Ondrej
25
10
337
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Chory Tomas
29
21
1338
8
3
2
0
13
Chytil Mojmir
25
19
740
4
1
0
0
21
Fila Daniel
Chấn thương
22
4
185
1
0
0
0
26
Schranz Ivan
31
11
543
1
0
1
0
22
Toula Daniel
19
1
30
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Trpisovsky Jindrich
48
Quảng cáo