Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Slavia Sofia, Bulgaria
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bulgaria
Slavia Sofia
Sân vận động:
Stadion Aleksandar Shalamanov
(Sofia)
Sức chứa:
25 556
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Parva Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Krastev Nikolai
27
5
450
0
0
0
0
21
Vutsov Svetoslav
22
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Genev Viktor
36
12
714
2
0
4
0
6
Georgiev Martin
19
15
1178
0
0
2
0
5
Jelenkovic Veljko
21
12
1080
0
0
4
0
37
Kerchev Ventsislav
27
11
742
1
0
3
0
22
Seedorf Quentin
24
14
1117
1
3
1
0
71
Stoyanov Kristiyan
21
11
795
0
0
5
0
3
Tombak Ertan
25
11
893
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Balov Kristiyan
18
11
315
0
0
1
0
33
Ivanov Galin
36
15
964
0
4
4
0
27
Martinov Emil
32
12
413
0
0
2
1
73
Minchev Ivan
33
14
1042
5
1
4
0
19
Nguyen Do Chung
19
11
631
0
0
3
0
10
Nikolov Vladimir
23
10
608
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aleksandrov Denislav
27
15
991
1
2
0
0
9
Chunchukov Tsvetelin
29
11
570
1
0
3
0
11
Fabien Karl
24
15
1088
3
0
1
0
55
Kostov Lyubomir
19
1
22
0
0
1
0
14
Raychev Roberto
18
9
201
0
0
0
0
77
Stoev Emil
28
8
130
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zagorcic Zlatomir
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Krastev Nikolai
27
5
450
0
0
0
0
1
Petkov Georgi
48
0
0
0
0
0
0
21
Vutsov Svetoslav
22
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Genev Viktor
36
12
714
2
0
4
0
6
Georgiev Martin
19
15
1178
0
0
2
0
5
Jelenkovic Veljko
21
12
1080
0
0
4
0
37
Kerchev Ventsislav
27
11
742
1
0
3
0
22
Seedorf Quentin
24
14
1117
1
3
1
0
71
Stoyanov Kristiyan
21
11
795
0
0
5
0
3
Tombak Ertan
25
11
893
0
0
1
0
20
Varela Jordan
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Balov Kristiyan
18
11
315
0
0
1
0
33
Ivanov Galin
36
15
964
0
4
4
0
27
Martinov Emil
32
12
413
0
0
2
1
73
Minchev Ivan
33
14
1042
5
1
4
0
19
Nguyen Do Chung
19
11
631
0
0
3
0
10
Nikolov Vladimir
23
10
608
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aleksandrov Denislav
27
15
991
1
2
0
0
9
Chunchukov Tsvetelin
29
11
570
1
0
3
0
11
Fabien Karl
24
15
1088
3
0
1
0
17
Kazaldzhiev Vasil
18
0
0
0
0
0
0
55
Kostov Lyubomir
19
1
22
0
0
1
0
14
Raychev Roberto
18
9
201
0
0
0
0
77
Stoev Emil
28
8
130
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zagorcic Zlatomir
53
Quảng cáo