Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Slavija, Bosnia & Herzegovina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bosnia & Herzegovina
Slavija
Sân vận động:
Sân vận động thành phố SRC Slavija
(Sarajevo)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga - RS
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hamzic Dino
36
9
766
0
0
1
0
23
Sirco Amar
22
3
225
0
0
0
0
1
Vlaco Vladimir
18
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Besirevic Amar
25
9
571
0
0
3
0
6
Eric Danijel
22
13
990
1
0
4
0
4
Hadzibegovic Kenan
22
9
734
0
0
1
0
2
Hodzic Hamza
22
9
647
0
0
2
1
17
Mandic Vladan
25
12
989
0
0
5
0
25
Tomic Sergej
21
12
1002
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Arbinja Stefan
27
11
742
5
0
5
0
14
Avdalovic Djorde
21
4
135
0
0
2
0
10
Bjelos Nikola
26
10
570
3
0
1
0
19
Djeric Dejan
21
5
316
0
0
1
0
3
Gojkovic Vasilije
20
5
293
0
0
0
0
20
Govedarica Miljan
30
13
1150
6
0
1
0
18
Karic Mahir
32
14
1232
1
0
0
0
9
Rastoka Marinko
33
12
582
1
0
0
0
15
Vucinic Slobodan
21
12
885
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dabic Petar
21
13
641
1
0
0
0
13
Timotija Djorde
17
9
299
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hamzic Dino
36
9
766
0
0
1
0
23
Sirco Amar
22
3
225
0
0
0
0
1
Vlaco Vladimir
18
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Besirevic Amar
25
9
571
0
0
3
0
8
Cicovic Nikola
23
0
0
0
0
0
0
6
Eric Danijel
22
13
990
1
0
4
0
4
Hadzibegovic Kenan
22
9
734
0
0
1
0
2
Hodzic Hamza
22
9
647
0
0
2
1
17
Mandic Vladan
25
12
989
0
0
5
0
25
Tomic Sergej
21
12
1002
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Arbinja Stefan
27
11
742
5
0
5
0
14
Avdalovic Djorde
21
4
135
0
0
2
0
10
Bjelos Nikola
26
10
570
3
0
1
0
19
Djeric Dejan
21
5
316
0
0
1
0
3
Gojkovic Vasilije
20
5
293
0
0
0
0
20
Govedarica Miljan
30
13
1150
6
0
1
0
18
Karic Mahir
32
14
1232
1
0
0
0
9
Rastoka Marinko
33
12
582
1
0
0
0
15
Vucinic Slobodan
21
12
885
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alesevic Vehudin
27
0
0
0
0
0
0
11
Dabic Petar
21
13
641
1
0
0
0
13
Timotija Djorde
17
9
299
0
0
0
0
Quảng cáo