Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sliema, Malta
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Malta
Sliema
Sân vận động:
Hibernians Ground
(Paola)
Sức chứa:
2 968
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Agu Emeka
20
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Beerman Myles
25
9
748
0
0
0
1
2
Borg Jean
26
9
736
1
0
0
0
15
Gustavo Alcino
26
10
885
0
0
2
0
31
Murilo Henrique
35
9
810
2
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Acheampong Geoffrey
27
2
91
0
0
3
1
8
Agius Edmond
37
4
37
0
0
0
0
22
Attard Cain
30
9
376
0
0
0
0
5
Frendo Neil
25
8
275
0
0
1
0
7
Magri Adam
24
10
714
0
0
1
0
70
Pisani Stephen
32
9
687
1
0
2
0
18
Serginho
28
8
287
1
0
1
0
42
Zibo Simon
26
10
900
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Awad Mohammed
30
9
420
0
0
0
0
26
Hijazi Ubada
17
1
1
0
0
0
0
97
Jonata
26
5
356
0
0
0
0
20
Matos da Silva Wescley
30
7
495
1
0
1
0
9
Plut Vito
36
10
740
3
0
2
0
10
Samuel Gomes
25
8
374
2
0
2
0
14
Strickland Nicolas
18
2
2
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zammit Paul
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Agu Emeka
20
1
90
0
0
0
0
28
Bender Josip
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Beerman Myles
25
2
155
0
0
0
0
2
Borg Jean
26
2
180
0
0
0
0
15
Gustavo Alcino
26
2
180
0
0
0
0
31
Murilo Henrique
35
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Acheampong Geoffrey
27
2
180
0
0
1
0
22
Attard Cain
30
2
43
0
0
0
0
5
Frendo Neil
25
1
13
0
0
0
0
7
Magri Adam
24
2
152
0
0
0
0
70
Pisani Stephen
32
2
168
0
0
0
0
18
Serginho
28
1
45
0
0
0
0
42
Zibo Simon
26
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Awad Mohammed
30
1
28
0
0
0
0
9
Plut Vito
36
2
144
0
0
0
0
10
Samuel Gomes
25
2
84
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zammit Paul
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Agu Emeka
20
11
990
0
0
1
0
28
Bender Josip
29
1
90
0
0
0
0
99
Formosa Cain
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Beerman Myles
25
11
903
0
0
0
1
2
Borg Jean
26
11
916
1
0
0
0
15
Gustavo Alcino
26
12
1065
0
0
2
0
31
Murilo Henrique
35
11
990
2
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Acheampong Geoffrey
27
4
271
0
0
4
1
8
Agius Edmond
37
4
37
0
0
0
0
22
Attard Cain
30
11
419
0
0
0
0
6
Belfiore Juan Felipe
17
0
0
0
0
0
0
21
Borg Russell
18
0
0
0
0
0
0
5
Frendo Neil
25
9
288
0
0
1
0
7
Magri Adam
24
12
866
0
0
1
0
70
Pisani Stephen
32
11
855
1
0
2
0
18
Serginho
28
9
332
1
0
1
0
3
Stagno Aaron
19
0
0
0
0
0
0
42
Zibo Simon
26
12
1080
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Awad Mohammed
30
10
448
0
0
0
0
26
Hijazi Ubada
17
1
1
0
0
0
0
97
Jonata
26
5
356
0
0
0
0
20
Matos da Silva Wescley
30
7
495
1
0
1
0
9
Plut Vito
36
12
884
3
0
2
0
10
Samuel Gomes
25
10
458
2
0
2
0
14
Strickland Nicolas
18
2
2
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zammit Paul
55
Quảng cáo