Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sligo Rovers Nữ, Ireland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ireland
Sligo Rovers Nữ
Sân vận động:
Showgrounds
(Sligo)
Sức chứa:
2 700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League Nữ
FAI Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Hardy Amber
?
14
1258
0
0
1
0
25
McKiernan Bonnie
?
4
272
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Devaney Lauren
?
5
66
0
0
0
0
5
Flynn Keeva
16
14
1260
1
0
2
0
3
Hedigan Yvonne
?
2
112
0
0
1
0
2
Kelly Leah
?
11
518
0
0
1
0
21
Kiernan Sarah
?
14
1005
1
0
1
0
66
King Cara
?
10
501
0
0
1
0
17
Lafferty Eimear
?
15
961
0
0
2
0
26
Lillie Alice
?
14
839
0
0
0
0
4
Munroe Kelsey
22
15
1048
0
0
0
0
33
Nugent Kate
?
9
375
0
0
1
0
12
Roddy Amy
?
4
300
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Burke Rosie
?
3
57
0
0
0
0
24
Casey Jessica
?
10
243
0
0
1
0
8
Devaney Muireann
21
17
1464
0
0
4
0
52
Doddy Rebecca
?
4
168
0
0
0
0
6
Hansberry Emma
30
6
402
0
0
0
0
23
Henry Ciara
?
2
25
0
0
0
0
19
Loughrey Jodie
18
11
881
1
0
1
0
10
McGlynn Zoe
25
7
559
0
0
2
0
42
McGoldrick Rachel
?
8
359
0
0
1
0
15
Melly Katie
?
9
363
0
0
0
0
78
Sweeney Lesley Anne
?
1
16
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Loughrey Keri
19
17
1486
1
0
3
0
11
McGrory Paula
?
12
711
1
0
2
0
22
Monaghan Helen
?
1
9
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Hardy Amber
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Flynn Keeva
16
1
90
0
0
0
0
2
Kelly Leah
?
1
90
0
0
0
0
17
Lafferty Eimear
?
1
90
0
0
0
0
26
Lillie Alice
?
1
90
0
0
0
0
4
Munroe Kelsey
22
1
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Devaney Muireann
21
1
90
0
0
0
0
52
Doddy Rebecca
?
1
0
1
0
0
0
19
Loughrey Jodie
18
2
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Loughrey Keri
19
2
90
1
0
0
0
11
McGrory Paula
?
2
90
3
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Hardy Amber
?
15
1348
0
0
1
0
25
McKiernan Bonnie
?
4
272
0
0
0
1
1
O’ Reilly Caoimhe
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Devaney Lauren
?
5
66
0
0
0
0
5
Flynn Keeva
16
15
1350
1
0
2
0
3
Hedigan Yvonne
?
2
112
0
0
1
0
2
Kelly Leah
?
12
608
0
0
1
0
21
Kiernan Sarah
?
14
1005
1
0
1
0
66
King Cara
?
10
501
0
0
1
0
17
Lafferty Eimear
?
16
1051
0
0
2
0
26
Lillie Alice
?
15
929
0
0
0
0
4
Munroe Kelsey
22
16
1138
1
0
0
0
33
Nugent Kate
?
9
375
0
0
1
0
12
Roddy Amy
?
4
300
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Burke Rosie
?
3
57
0
0
0
0
24
Casey Jessica
?
10
243
0
0
1
0
8
Devaney Muireann
21
18
1554
0
0
4
0
52
Doddy Rebecca
?
5
168
1
0
0
0
6
Hansberry Emma
30
6
402
0
0
0
0
23
Henry Ciara
?
2
25
0
0
0
0
19
Loughrey Jodie
18
13
971
2
0
1
0
10
McGlynn Zoe
25
7
559
0
0
2
0
42
McGoldrick Rachel
?
8
359
0
0
1
0
15
Melly Katie
?
9
363
0
0
0
0
78
Sweeney Lesley Anne
?
1
16
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Loughrey Keri
19
19
1576
2
0
3
0
11
McGrory Paula
?
14
801
4
0
2
0
22
Monaghan Helen
?
1
9
0
0
0
0
Quảng cáo