Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sligo Rovers, Ireland
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ireland
Sligo Rovers
Sân vận động:
Showgrounds
(Sligo)
Sức chứa:
2 700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier Division
FAI Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Brush Richard
39
1
9
0
0
0
0
1
McGinty Edward
25
36
3232
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Denham Oliver
22
35
3092
0
2
8
0
3
Hutchinson Reece
24
36
3221
2
1
8
0
21
Mahon John
24
2
76
0
0
0
0
52
McElroy Gareth
17
4
359
0
0
2
0
8
Morahan Niall
24
35
3128
1
1
13
0
46
Reynolds Conor
18
4
190
0
0
3
0
5
Wiggett Charlie
22
22
1562
0
1
6
0
2
Wilson John Ross
25
30
2655
0
2
8
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Barlow Kailin
21
26
895
1
0
3
0
4
Chapman Ellis
23
34
2777
9
3
6
0
7
Fitzgerald William
25
30
1992
2
4
3
0
17
Henry-Francis Jack
21
11
632
0
1
3
1
27
Malley Connor
24
35
2973
4
0
7
0
10
Mallon Stephen
Chấn thương hông
25
6
292
0
0
2
1
39
McDonagh Kyle
16
5
38
0
0
1
0
71
Patton Darie
16
3
35
0
0
0
0
25
Power Simon
26
19
1382
4
2
2
1
18
Radosavljevic Stefan
24
15
740
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Elding Owen
18
22
590
0
0
2
0
11
Pearce Luke
20
11
466
2
0
3
1
9
Waweru Wilson
Chấn thương gót chân Achilles
23
28
1293
7
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Russell John
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
McGinty Edward
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Denham Oliver
22
1
46
0
0
0
0
3
Hutchinson Reece
24
1
90
0
0
0
0
8
Morahan Niall
24
1
90
0
0
0
0
2
Wilson John Ross
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Barlow Kailin
21
1
8
0
0
0
0
4
Chapman Ellis
23
1
83
0
0
0
0
7
Fitzgerald William
25
1
90
0
0
0
0
17
Henry-Francis Jack
21
1
90
0
0
0
0
10
Mallon Stephen
Chấn thương hông
25
1
59
0
0
0
0
25
Power Simon
26
1
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Elding Owen
18
1
32
0
0
0
0
11
Pearce Luke
20
1
72
0
0
1
0
9
Waweru Wilson
Chấn thương gót chân Achilles
23
2
45
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Russell John
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Brush Richard
39
1
9
0
0
0
0
56
Gabbidon Kyle
17
0
0
0
0
0
0
1
McGinty Edward
25
37
3322
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Denham Oliver
22
36
3138
0
2
8
0
3
Hutchinson Reece
24
37
3311
2
1
8
0
21
Mahon John
24
2
76
0
0
0
0
52
McElroy Gareth
17
4
359
0
0
2
0
74
Mooney Colin
?
0
0
0
0
0
0
8
Morahan Niall
24
36
3218
1
1
13
0
46
Reynolds Conor
18
4
190
0
0
3
0
5
Wiggett Charlie
22
22
1562
0
1
6
0
2
Wilson John Ross
25
31
2745
0
2
8
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Barlow Kailin
21
27
903
1
0
3
0
2
Cannon Conor
?
0
0
0
0
0
0
4
Chapman Ellis
23
35
2860
9
3
6
0
7
Fitzgerald William
25
31
2082
2
4
3
0
56
Gabbidon Aiden
?
0
0
0
0
0
0
17
Henry-Francis Jack
21
12
722
0
1
3
1
38
Jonathan David
?
0
0
0
0
0
0
27
Malley Connor
24
35
2973
4
0
7
0
10
Mallon Stephen
Chấn thương hông
25
7
351
0
0
2
1
39
McDonagh Kyle
16
5
38
0
0
1
0
63
Muldoon Kevin
?
0
0
0
0
0
0
O’Malley Jamie
?
0
0
0
0
0
0
71
Patton Darie
16
3
35
0
0
0
0
25
Power Simon
26
20
1401
4
2
2
1
18
Radosavljevic Stefan
24
15
740
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Elding Owen
18
23
622
0
0
2
0
24
Kenny Johnny
21
0
0
0
0
0
0
Lukau James
?
0
0
0
0
0
0
11
Pearce Luke
20
12
538
2
0
4
1
9
Waweru Wilson
Chấn thương gót chân Achilles
23
30
1338
10
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Russell John
39
Quảng cáo