Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Novi Grad, Bosnia & Herzegovina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bosnia & Herzegovina
Novi Grad
Sân vận động:
Mlakve Novi Grad
(Novi Grad)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga - RS
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bilic Imran
21
4
360
0
0
1
0
1
Copic Marko
21
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kovacevic Milijan
19
10
855
0
0
2
1
6
Setkic Alden
19
11
899
1
0
3
0
5
Stojnic Sasa
29
13
1057
0
0
5
0
4
Vejnovic Nemanja
32
6
469
1
0
3
0
7
Zgonjanin Mladen
29
8
718
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dimic Dimitrije
19
11
651
0
0
4
0
15
Gavric Milan
21
10
812
0
0
8
1
19
Isailovic Mihajlo
20
10
716
1
0
6
0
8
Jagodic Boris
25
10
751
0
0
2
0
22
Lucca
24
6
207
1
0
1
0
4
Molls Donald
26
5
430
0
0
1
0
23
Vujanovic Luka
30
3
48
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bradley Bradley
21
11
413
1
0
4
0
24
Jokovic Ivan
23
9
675
4
0
3
0
17
Jotic Vasilije
20
1
23
0
0
0
0
7
Kacar Nenad
22
6
155
0
0
0
0
16
Mendes Ivo
23
14
1120
1
0
2
0
9
Veljic Bogdan
20
14
931
2
0
2
0
8
Zec Milan
33
14
1210
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tesic Marko
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bilic Imran
21
4
360
0
0
1
0
1
Copic Marko
21
10
900
0
0
1
0
12
Fajkovic Ahmed
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kovacevic Milijan
19
10
855
0
0
2
1
6
Setkic Alden
19
11
899
1
0
3
0
5
Stojnic Sasa
29
13
1057
0
0
5
0
4
Vejnovic Nemanja
32
6
469
1
0
3
0
7
Zgonjanin Mladen
29
8
718
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dimic Dimitrije
19
11
651
0
0
4
0
15
Gavric Milan
21
10
812
0
0
8
1
19
Isailovic Mihajlo
20
10
716
1
0
6
0
8
Jagodic Boris
25
10
751
0
0
2
0
22
Lucca
24
6
207
1
0
1
0
4
Molls Donald
26
5
430
0
0
1
0
23
Vujanovic Luka
30
3
48
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bradley Bradley
21
11
413
1
0
4
0
24
Jokovic Ivan
23
9
675
4
0
3
0
17
Jotic Vasilije
20
1
23
0
0
0
0
7
Kacar Nenad
22
6
155
0
0
0
0
16
Mendes Ivo
23
14
1120
1
0
2
0
9
Veljic Bogdan
20
14
931
2
0
2
0
22
Vulin Luka
21
0
0
0
0
0
0
8
Zec Milan
33
14
1210
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tesic Marko
40
Quảng cáo