Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sloboda, Bosnia & Herzegovina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bosnia & Herzegovina
Sloboda
Sân vận động:
Gradski stadion Tusanj
(Tuzla)
Sức chứa:
7 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
WWIN Liga BiH
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Muminovic Azir
27
3
251
0
0
0
0
1
Trako Elvir
25
4
290
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bratovcic Danis
19
3
226
0
0
0
0
44
Dubackic Drazen
24
5
350
0
0
2
0
19
Hadzibeganovic Harun
22
4
346
0
0
0
0
4
Hasanbegovic Eldin
24
4
316
0
0
1
0
5
Ignjatovic Aleksandar
36
3
171
0
0
0
0
46
Jovasevic Nemanja
20
3
193
0
0
1
0
30
Mekic Filip
22
3
270
0
0
0
0
29
Osmankovic Kemal
27
4
215
0
0
1
0
77
Zlibanovic Marat
19
1
36
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Beganovic Ajdin
?
5
268
0
0
1
0
20
Cajic Aldin
32
3
197
0
0
1
0
55
Delimedjac Mirza
24
3
203
0
1
1
0
24
Hadzanovic Adis
31
5
252
0
0
2
0
6
Hasanovic Haris
20
3
160
0
0
1
0
22
Hrvanovic Aldin
26
3
138
1
0
1
0
8
Husejinovic Said
36
6
257
1
1
0
0
16
Janketic Velizar
27
1
45
1
0
0
0
14
Kurtalic Alen
24
3
185
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cvijanovic Obren
30
6
540
0
0
1
0
11
Dervisagic Kenan
24
4
223
0
0
0
0
99
Haracic Dzenan
30
5
260
0
0
2
0
15
Kunic Petar
31
1
66
0
0
1
0
27
Mahmud Ali
20
1
46
0
0
0
0
7
Sero Nihad
25
4
240
0
0
2
0
10
Tallison
21
3
96
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maksimovic Marko
40
Mitrovic Darko
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Muminovic Azir
27
3
251
0
0
0
0
1
Trako Elvir
25
4
290
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bratovcic Danis
19
3
226
0
0
0
0
44
Dubackic Drazen
24
5
350
0
0
2
0
19
Hadzibeganovic Harun
22
4
346
0
0
0
0
4
Hasanbegovic Eldin
24
4
316
0
0
1
0
5
Ignjatovic Aleksandar
36
3
171
0
0
0
0
46
Jovasevic Nemanja
20
3
193
0
0
1
0
30
Mekic Filip
22
3
270
0
0
0
0
29
Osmankovic Kemal
27
4
215
0
0
1
0
77
Zlibanovic Marat
19
1
36
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Beganovic Ajdin
?
5
268
0
0
1
0
20
Cajic Aldin
32
3
197
0
0
1
0
55
Delimedjac Mirza
24
3
203
0
1
1
0
24
Hadzanovic Adis
31
5
252
0
0
2
0
6
Hasanovic Haris
20
3
160
0
0
1
0
22
Hrvanovic Aldin
26
3
138
1
0
1
0
8
Husejinovic Said
36
6
257
1
1
0
0
16
Janketic Velizar
27
1
45
1
0
0
0
14
Kurtalic Alen
24
3
185
0
0
0
0
25
Mamic Ivan
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cvijanovic Obren
30
6
540
0
0
1
0
11
Dervisagic Kenan
24
4
223
0
0
0
0
99
Haracic Dzenan
30
5
260
0
0
2
0
11
Komiya Takeru
23
0
0
0
0
0
0
15
Kunic Petar
31
1
66
0
0
1
0
27
Mahmud Ali
20
1
46
0
0
0
0
Sabic Adnan
18
0
0
0
0
0
0
7
Sero Nihad
25
4
240
0
0
2
0
10
Tallison
21
3
96
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maksimovic Marko
40
Mitrovic Darko
39
Quảng cáo