Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Slovacko B, Cộng hòa Séc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Cộng hòa Séc
Slovacko B
Sân vận động:
Na Bělince
(Kunovice)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. MSFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Balciar Matej
18
4
360
0
0
1
0
30
Frystak Tomas
37
2
180
0
0
0
0
30
Urban Alexandr
20
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brecka Tomas
30
4
360
0
0
1
0
4
Jaja David
21
8
621
0
0
3
0
8
Koci Ales
22
9
476
0
0
5
2
35
Kukucka Ondrej
20
1
90
0
0
0
0
20
Milanov Branislav
20
15
1339
1
0
2
0
2
Onuoha Abuchi
20
12
1080
1
0
4
0
8
Radocic Mateja
18
8
528
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Brecka Stepan
20
9
485
1
0
0
0
28
Danicek Vlastimil
Chấn thương
33
1
46
0
0
0
0
24
Juroska Pavel
23
3
226
0
0
3
0
14
Kim Seung-Bin
23
3
248
1
0
0
0
19
Kristan Jakub
22
4
360
1
0
0
0
16
Kudela Martin
21
15
1350
0
0
2
0
26
Ndubuisi Paul
19
13
813
0
0
1
0
6
Novotny Lukas
18
11
764
1
0
2
0
15
Olayiwola Samson
19
14
840
0
0
3
0
5
Severa Robert
19
7
238
0
0
0
0
26
Soucek Filip
Chấn thương
24
3
212
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ayoola Ibrahim
21
1
12
0
0
0
0
7
Azevedo Dyjan
33
3
260
1
0
1
0
22
Cicilia Rigino
30
3
258
3
0
0
0
11
Kopr Tomas
19
14
926
2
0
1
0
17
Kozak Matyas
23
2
180
1
0
0
0
27
Kvasina Marko
27
2
161
0
0
1
0
10
Okoromi David
22
15
1218
5
0
1
0
3
Prachar Samuel
21
9
317
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Balciar Matej
18
4
360
0
0
1
0
30
Frystak Tomas
37
2
180
0
0
0
0
30
Urban Alexandr
20
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brecka Tomas
30
4
360
0
0
1
0
4
Jaja David
21
8
621
0
0
3
0
6
Janecka Filip
20
0
0
0
0
0
0
8
Koci Ales
22
9
476
0
0
5
2
12
Kremr Vaclav
18
0
0
0
0
0
0
35
Kukucka Ondrej
20
1
90
0
0
0
0
20
Milanov Branislav
20
15
1339
1
0
2
0
2
Onuoha Abuchi
20
12
1080
1
0
4
0
8
Radocic Mateja
18
8
528
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Brecka Stepan
20
9
485
1
0
0
0
28
Danicek Vlastimil
Chấn thương
33
1
46
0
0
0
0
24
Juroska Pavel
23
3
226
0
0
3
0
14
Kim Seung-Bin
23
3
248
1
0
0
0
5
Kolarik Jan
18
0
0
0
0
0
0
19
Kristan Jakub
22
4
360
1
0
0
0
16
Kudela Martin
21
15
1350
0
0
2
0
26
Ndubuisi Paul
19
13
813
0
0
1
0
6
Novotny Lukas
18
11
764
1
0
2
0
15
Olayiwola Samson
19
14
840
0
0
3
0
5
Severa Robert
19
7
238
0
0
0
0
26
Soucek Filip
Chấn thương
24
3
212
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ayoola Ibrahim
21
1
12
0
0
0
0
7
Azevedo Dyjan
33
3
260
1
0
1
0
22
Cicilia Rigino
30
3
258
3
0
0
0
14
Kim Dong-Ha
23
0
0
0
0
0
0
11
Kopr Tomas
19
14
926
2
0
1
0
17
Kozak Matyas
23
2
180
1
0
0
0
27
Kvasina Marko
27
2
161
0
0
1
0
10
Okoromi David
22
15
1218
5
0
1
0
3
Prachar Samuel
21
9
317
0
0
0
0
Quảng cáo