Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Slovacko, Cộng hòa Séc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Cộng hòa Séc
Slovacko
Sân vận động:
Městský fotbalový stadion Miroslava Valenty
(Uherské Hradiště)
Sức chứa:
8 121
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Liga
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Heca Milan
33
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brecka Tomas
30
2
135
0
0
0
0
14
Doski Merchas
24
11
924
0
1
6
0
6
Hofmann Stanislav
34
10
752
1
0
2
2
35
Kukucka Ondrej
20
5
427
1
0
0
0
2
Ndefe Gigli
30
13
991
1
0
3
0
23
Reinberk Petr
35
11
422
0
0
3
0
5
Vasko Filip
25
12
1050
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Blahut Patrik
27
12
832
1
0
3
0
28
Danicek Vlastimil
Chấn thương
33
3
90
0
0
3
0
20
Havlik Marek
29
13
1038
2
0
2
0
24
Juroska Pavel
23
7
315
0
0
0
0
14
Kim Seung-Bin
23
7
300
0
0
2
0
13
Kohut Michal
24
12
834
0
0
4
0
19
Kristan Jakub
22
7
73
0
0
1
0
6
Novotny Lukas
18
1
13
0
0
0
0
11
Petrzela Milan
41
7
182
0
0
1
0
99
Sinyavskiy Vlasiy
27
10
651
1
1
1
0
26
Soucek Filip
Chấn thương
24
3
41
0
0
0
0
10
Travnik Michal
30
13
1170
0
3
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Azevedo Dyjan
33
7
167
0
0
1
0
22
Cicilia Rigino
30
5
147
0
0
2
0
17
Kozak Matyas
23
9
413
0
1
0
0
21
Krmencik Michael
31
9
549
1
1
2
0
27
Kvasina Marko
27
2
54
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Frystak Tomas
37
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brecka Tomas
30
2
180
0
0
0
0
35
Kukucka Ondrej
20
1
35
0
0
0
0
23
Reinberk Petr
35
2
136
0
0
0
0
5
Vasko Filip
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Blahut Patrik
27
2
164
0
0
0
0
20
Havlik Marek
29
2
135
0
0
0
0
24
Juroska Pavel
23
2
123
0
0
0
0
14
Kim Seung-Bin
23
2
77
0
0
0
0
19
Kristan Jakub
22
2
150
0
0
0
0
15
Olayiwola Samson
19
1
17
0
0
0
0
11
Petrzela Milan
41
2
116
0
0
0
0
99
Sinyavskiy Vlasiy
27
1
45
0
0
0
0
26
Soucek Filip
Chấn thương
24
2
136
0
0
0
0
10
Travnik Michal
30
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Azevedo Dyjan
33
1
90
1
0
0
0
22
Cicilia Rigino
30
1
56
0
0
0
0
17
Kozak Matyas
23
2
135
3
0
0
0
21
Krmencik Michael
31
1
31
0
0
0
0
27
Kvasina Marko
27
2
49
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Frystak Tomas
37
2
180
0
0
0
0
29
Heca Milan
33
13
1170
0
0
1
0
30
Urban Alexandr
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brecka Tomas
30
4
315
0
0
0
0
14
Doski Merchas
24
11
924
0
1
6
0
6
Hofmann Stanislav
34
10
752
1
0
2
2
35
Kukucka Ondrej
20
6
462
1
0
0
0
20
Milanov Branislav
20
0
0
0
0
0
0
2
Ndefe Gigli
30
13
991
1
0
3
0
23
Reinberk Petr
35
13
558
0
0
3
0
5
Vasko Filip
25
13
1140
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Blahut Patrik
27
14
996
1
0
3
0
28
Danicek Vlastimil
Chấn thương
33
3
90
0
0
3
0
20
Havlik Marek
29
15
1173
2
0
2
0
24
Juroska Pavel
23
9
438
0
0
0
0
14
Kim Seung-Bin
23
9
377
0
0
2
0
13
Kohut Michal
24
12
834
0
0
4
0
19
Kristan Jakub
22
9
223
0
0
1
0
16
Kudela Martin
21
0
0
0
0
0
0
6
Novotny Lukas
18
1
13
0
0
0
0
15
Olayiwola Samson
19
1
17
0
0
0
0
11
Petrzela Milan
41
9
298
0
0
1
0
99
Sinyavskiy Vlasiy
27
11
696
1
1
1
0
26
Soucek Filip
Chấn thương
24
5
177
0
0
0
0
10
Travnik Michal
30
14
1215
0
3
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Azevedo Dyjan
33
8
257
1
0
1
0
22
Cicilia Rigino
30
6
203
0
0
2
0
17
Kozak Matyas
23
11
548
3
1
0
0
21
Krmencik Michael
31
10
580
1
1
2
0
27
Kvasina Marko
27
4
103
0
0
0
0
10
Okoromi David
22
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo