Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Slovacko Nữ, Cộng hòa Séc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Cộng hòa Séc
Slovacko Nữ
Sân vận động:
Městský fotbalový stadion Miroslava Valenty
(Uherské Hradiště)
Sức chứa:
8 121
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
First League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bednarikova Radka
33
3
270
0
0
0
0
28
Frankova Adela
19
4
360
0
0
0
0
28
Kroupova Alexandra
17
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Jelinkova Lucie
21
8
414
0
0
1
0
14
Krejcova Lucie
?
5
190
1
0
0
0
23
Obadalova Zuzana
19
6
452
1
0
0
0
4
Ohlidalova Terezie
21
7
485
0
0
0
0
16
Polaskova Vendula
19
8
307
0
0
0
0
11
Trckova Natalie
20
9
563
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bartosova Kristyna
16
2
57
0
0
0
0
27
Blahova Klara
20
7
525
1
0
3
0
17
Hruzikova Darina
19
9
524
7
0
0
0
7
Jancarova Marketa
18
9
679
2
0
0
0
18
Jonasova Denisa
20
8
518
0
0
1
0
12
Krejcirova Nela
24
4
336
2
0
0
0
3
Kroupova Lucie
17
8
508
0
0
2
0
22
Slukova Matilda
17
7
533
4
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bayerova Karolina
20
4
84
0
0
1
0
21
Buckova Katarina
17
8
424
2
0
0
0
26
Frohan Laurent
?
4
288
1
0
0
0
20
Skerdova Anna
20
7
266
0
0
0
0
15
Sladka Veronika
18
6
273
0
0
0
0
9
Vojtkova Katerina
25
9
719
7
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bednarikova Radka
33
3
270
0
0
0
0
28
Frankova Adela
19
4
360
0
0
0
0
28
Kroupova Alexandra
17
2
180
0
0
0
0
1
Ruzickova Barbora
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Jelinkova Lucie
21
8
414
0
0
1
0
14
Krejcova Lucie
?
5
190
1
0
0
0
23
Obadalova Zuzana
19
6
452
1
0
0
0
4
Ohlidalova Terezie
21
7
485
0
0
0
0
16
Polaskova Vendula
19
8
307
0
0
0
0
11
Trckova Natalie
20
9
563
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bartosova Kristyna
16
2
57
0
0
0
0
10
Bielikova Laura
24
0
0
0
0
0
0
27
Blahova Klara
20
7
525
1
0
3
0
17
Hruzikova Darina
19
9
524
7
0
0
0
7
Jancarova Marketa
18
9
679
2
0
0
0
18
Jonasova Denisa
20
8
518
0
0
1
0
12
Krejcirova Nela
24
4
336
2
0
0
0
3
Kroupova Lucie
17
8
508
0
0
2
0
22
Slukova Matilda
17
7
533
4
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bayerova Karolina
20
4
84
0
0
1
0
21
Buckova Katarina
17
8
424
2
0
0
0
26
Frohan Laurent
?
4
288
1
0
0
0
20
Skerdova Anna
20
7
266
0
0
0
0
15
Sladka Veronika
18
6
273
0
0
0
0
19
Strizova Sabina
20
0
0
0
0
0
0
9
Vojtkova Katerina
25
9
719
7
0
0
0
Quảng cáo