Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Slovan Bratislava Nữ, Slovakia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Slovakia
Slovan Bratislava Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Liga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Leginova Bibiana
?
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Blazekova Dominika
?
3
160
0
0
0
0
5
Horvatova Petra
?
1
45
0
0
0
0
16
Masurova Michaela
22
7
291
0
0
1
0
4
Micencova Diana
?
11
913
2
0
0
0
13
Palkova Eva
17
9
634
0
0
0
0
14
Tordajiova Katarina
16
8
642
3
0
1
0
8
Vaculova Simona
17
1
32
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Droppova Lucia
23
12
831
4
0
1
0
15
Gondova Dominika
?
11
746
4
0
0
0
22
Harustakova Laura
?
7
358
0
0
0
0
17
Krajciova Klara
?
8
344
2
0
1
0
7
Martiskova Michaela
18
11
882
14
0
0
0
20
Nedoroscikova Nina
?
10
407
3
0
0
0
19
Pivarciova Julianna
20
10
885
1
0
0
0
6
Scasnarova Viktoria
24
9
469
5
0
0
0
8
Soltysova Terezia
16
11
872
0
0
0
0
21
Vazanova Paulina
16
6
302
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Gibejova Lola
17
2
52
0
0
0
0
8
Hlavinkova Linda
?
8
352
3
0
0
0
11
Nanova Tamara
?
12
812
6
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Leginova Bibiana
?
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Blazekova Dominika
?
3
160
0
0
0
0
5
Horvatova Petra
?
1
45
0
0
0
0
16
Masurova Michaela
22
7
291
0
0
1
0
4
Micencova Diana
?
11
913
2
0
0
0
13
Palkova Eva
17
9
634
0
0
0
0
14
Tordajiova Katarina
16
8
642
3
0
1
0
8
Vaculova Simona
17
1
32
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Droppova Lucia
23
12
831
4
0
1
0
15
Gondova Dominika
?
11
746
4
0
0
0
22
Harustakova Laura
?
7
358
0
0
0
0
17
Krajciova Klara
?
8
344
2
0
1
0
7
Martiskova Michaela
18
11
882
14
0
0
0
20
Nedoroscikova Nina
?
10
407
3
0
0
0
19
Pivarciova Julianna
20
10
885
1
0
0
0
6
Scasnarova Viktoria
24
9
469
5
0
0
0
8
Soltysova Terezia
16
11
872
0
0
0
0
21
Vazanova Paulina
16
6
302
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Gibejova Lola
17
2
52
0
0
0
0
8
Hlavinkova Linda
?
8
352
3
0
0
0
11
Nanova Tamara
?
12
812
6
0
0
0
Quảng cáo