Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Slovenia, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Slovenia
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Euro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Oblak Jan
31
1
90
0
0
0
0
12
Vidovsek Matevz
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Balkovec Jure
30
2
9
0
0
0
0
6
Bijol Jaka
25
2
180
0
0
0
0
23
Brekalo David
25
2
173
0
0
0
0
21
Drkusic Vanja
24
2
180
0
0
0
0
13
Janza Erik
31
2
180
0
1
1
0
20
Stojanovic Petar
28
2
168
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Elsnik Timi
26
2
180
0
0
0
0
22
Gnezda Cerin Adam
25
2
180
0
0
1
0
5
Gorenc Stankovic Jon
28
1
26
0
0
0
0
7
Ilicic Josip
36
1
13
0
0
0
0
14
Kurtic Jasmin
35
1
4
0
0
0
0
8
Lovric Sandi
26
1
63
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Celar Zan
25
2
93
0
0
1
0
17
Mlakar Jan
25
2
93
0
0
1
0
11
Sesko Benjamin
21
2
177
4
0
0
0
9
Sporar Andraz
30
1
63
0
0
0
0
18
Vipotnik Zan
22
1
26
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kek Matjaz
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Oblak Jan
31
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Balkovec Jure
30
2
121
0
0
1
0
6
Bijol Jaka
25
4
390
0
0
2
0
23
Brekalo David
25
2
2
0
0
0
0
21
Drkusic Vanja
24
4
390
0
0
1
0
13
Janza Erik
31
3
270
1
0
2
0
2
Karnicnik Zan
30
4
390
1
0
1
0
20
Stojanovic Petar
28
4
320
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Elsnik Timi
26
4
361
0
1
0
0
22
Gnezda Cerin Adam
25
4
390
0
0
0
0
5
Gorenc Stankovic Jon
28
4
95
0
0
1
0
7
Ilicic Josip
36
2
31
0
0
0
0
14
Kurtic Jasmin
35
1
1
0
0
0
0
7
Verbic Benjamin
30
3
73
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Celar Zan
25
3
68
0
0
1
0
17
Mlakar Jan
25
4
299
0
0
0
0
11
Sesko Benjamin
21
4
361
0
0
0
0
9
Sporar Andraz
30
4
340
0
0
0
0
18
Vipotnik Zan
22
1
15
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kek Matjaz
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Belec Vid
34
0
0
0
0
0
0
1
Oblak Jan
31
5
480
0
0
0
0
16
Vekic Igor
26
0
0
0
0
0
0
12
Vidovsek Matevz
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bajric Kenan
29
0
0
0
0
0
0
3
Balkovec Jure
30
4
130
0
0
1
0
6
Bijol Jaka
25
6
570
0
0
2
0
4
Blazic Miha
31
0
0
0
0
0
0
23
Brekalo David
25
4
175
0
0
0
0
21
Drkusic Vanja
24
6
570
0
0
1
0
13
Janza Erik
31
5
450
1
1
3
0
2
Karnicnik Zan
30
4
390
1
0
1
0
20
Stojanovic Petar
28
6
488
0
0
1
0
4
Zeljkovic Adrian
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Elsnik Timi
26
6
541
0
1
0
0
22
Gnezda Cerin Adam
25
6
570
0
0
1
0
5
Gorenc Stankovic Jon
28
5
121
0
0
1
0
15
Horvat Tomi
25
0
0
0
0
0
0
7
Ilicic Josip
36
3
44
0
0
0
0
14
Kurtic Jasmin
35
2
5
0
0
0
0
8
Lovric Sandi
26
1
63
0
0
0
0
7
Verbic Benjamin
30
3
73
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Celar Zan
25
5
161
0
0
2
0
17
Mlakar Jan
25
6
392
0
0
1
0
11
Sesko Benjamin
21
6
538
4
0
0
0
9
Sporar Andraz
30
5
403
0
0
0
0
18
Vipotnik Zan
22
2
41
0
0
1
0
24
Zugelj Nino
Chấn thương cơ
24
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kek Matjaz
63
Quảng cáo