Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Smouha, Ai Cập
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ai Cập
Smouha
Sân vận động:
Sân vận động Alexandria
(Alexandria)
Sức chứa:
13 660
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ashraf Mohamed
27
2
135
0
0
0
0
1
Soliman El Hani
40
32
2836
0
0
2
1
29
Taimour Hussein
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Amer Abdelrahman
32
18
1335
1
1
4
0
37
Bostangy Abdallah
19
1
90
0
0
0
0
4
Haggag Barakat
26
11
929
1
0
1
0
5
Hakam Ahmed
26
9
669
0
0
1
1
26
Haridi Hossam
27
1
90
0
0
0
0
21
Mostafa Mohamed
30
26
2106
0
1
5
0
22
Reda Sherif
27
5
376
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Amin Ahmed
?
3
60
0
0
0
0
11
Gaber Islam
28
25
1501
0
3
5
0
66
Helal Saeed
?
1
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ajayi Junior
28
6
180
4
0
0
0
17
Benkassou Abdellatif
21
10
348
1
2
0
0
38
Dodo Douko
20
26
2039
0
0
5
0
19
El Badry Mostafa
27
32
1272
3
2
3
0
18
Hassan Hossam
31
30
2244
12
2
8
1
22
Khaled Ahmed
25
28
1675
1
0
1
0
8
Liadi Abubakar
21
17
878
1
3
0
0
14
Saeed Mohamed
22
24
692
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Samy Ahmed
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Soliman El Hani
40
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Amer Abdelrahman
32
3
110
0
0
0
0
4
Haggag Barakat
26
3
270
0
0
0
0
21
Mostafa Mohamed
30
4
360
0
0
0
0
22
Reda Sherif
27
3
136
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Gaber Islam
28
3
147
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Dodo Douko
20
3
263
1
0
1
0
19
El Badry Mostafa
27
3
129
0
0
0
0
18
Hassan Hossam
31
3
233
0
0
1
0
13
Ihezuo Emmanuel
22
1
12
0
0
0
0
22
Khaled Ahmed
25
4
199
0
0
0
0
8
Liadi Abubakar
21
4
233
0
0
0
0
14
Saeed Mohamed
22
1
18
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Samy Ahmed
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ashraf Mohamed
27
2
135
0
0
0
0
1
Soliman El Hani
40
36
3196
0
0
3
1
29
Taimour Hussein
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Amer Abdelrahman
32
21
1445
1
1
4
0
37
Bostangy Abdallah
19
1
90
0
0
0
0
4
Haggag Barakat
26
14
1199
1
0
1
0
5
Hakam Ahmed
26
9
669
0
0
1
1
26
Haridi Hossam
27
1
90
0
0
0
0
21
Mostafa Mohamed
30
30
2466
0
1
5
0
26
Rabia Mohamed
28
0
0
0
0
0
0
22
Reda Sherif
27
8
512
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Amin Ahmed
?
3
60
0
0
0
0
15
Ateya Islam
25
0
0
0
0
0
0
11
Gaber Islam
28
28
1648
0
3
6
0
66
Helal Saeed
?
1
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ajayi Junior
28
6
180
4
0
0
0
40
Amadi Samuel
21
0
0
0
0
0
0
88
Amer Hady
?
0
0
0
0
0
0
17
Benkassou Abdellatif
21
10
348
1
2
0
0
38
Dodo Douko
20
29
2302
1
0
6
0
19
El Badry Mostafa
27
35
1401
3
2
3
0
17
Farouk Mohamed
35
0
0
0
0
0
0
18
Hassan Hossam
31
33
2477
12
2
9
1
13
Ihezuo Emmanuel
22
1
12
0
0
0
0
22
Khaled Ahmed
25
32
1874
1
0
1
0
8
Liadi Abubakar
21
21
1111
1
3
0
0
19
Magdy Ashraf
27
0
0
0
0
0
0
14
Saeed Mohamed
22
25
710
1
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Samy Ahmed
51
Quảng cáo