Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sochaux, Pháp
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Pháp
Sochaux
Sân vận động:
Stade Auguste Bonal
(Montbéliard)
Sức chứa:
20 005
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Patouillet Mathieu
20
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Dacosta Julien
28
7
603
0
0
2
0
15
Fontaine Thomas
33
1
7
0
0
0
0
18
Guett Guett Alex
21
1
13
0
0
0
0
23
Mayela Victor
20
2
104
0
0
0
0
5
Moltenis Boris
25
7
617
1
0
1
0
7
Ouammou Nassim
31
9
734
0
0
3
0
14
Peybernes Mathieu
34
7
607
1
0
1
0
3
Silva Amilcar
25
1
14
0
0
0
0
4
Vitelli Arthur
24
9
765
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Benchama Samy
24
9
793
1
1
4
0
6
Drammeh Mouhamadou
25
7
245
0
0
2
1
8
Hoggas Kevin
32
6
491
0
0
0
0
21
Lienard Dimitri
36
7
601
0
1
0
0
33
Mendes Da Silva Elson
19
5
300
0
0
0
0
27
Michel Diego
27
6
438
0
0
3
0
10
Perreira de Sa Roli
27
5
118
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Fatar Noah
22
9
753
0
2
2
0
31
Gnanduillet Armand
32
6
422
2
1
4
1
24
Jean Corentin
29
6
356
1
0
1
0
9
Koffi N'Dri
22
1
46
0
0
0
0
19
Lecolier Martin
21
10
547
2
0
1
0
22
Loubao James
19
4
206
0
1
2
0
11
Macalou Issouf
25
5
201
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Patouillet Mathieu
20
10
900
0
0
0
0
30
Pierre Alexandre
23
0
0
0
0
0
0
16
Valette Baptiste
32
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Dacosta Julien
28
7
603
0
0
2
0
15
Fontaine Thomas
33
1
7
0
0
0
0
18
Guett Guett Alex
21
1
13
0
0
0
0
23
Mayela Victor
20
2
104
0
0
0
0
5
Moltenis Boris
25
7
617
1
0
1
0
7
Ouammou Nassim
31
9
734
0
0
3
0
14
Peybernes Mathieu
34
7
607
1
0
1
0
36
Rangon Malcolm
20
0
0
0
0
0
0
3
Silva Amilcar
25
1
14
0
0
0
0
34
Toure Lamine
?
0
0
0
0
0
0
4
Vitelli Arthur
24
9
765
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Benchama Samy
24
9
793
1
1
4
0
25
Daho Alex
21
0
0
0
0
0
0
6
Drammeh Mouhamadou
25
7
245
0
0
2
1
8
Hoggas Kevin
32
6
491
0
0
0
0
34
Kayembe Elie
19
0
0
0
0
0
0
21
Lienard Dimitri
36
7
601
0
1
0
0
33
Mendes Da Silva Elson
19
5
300
0
0
0
0
27
Michel Diego
27
6
438
0
0
3
0
10
Perreira de Sa Roli
27
5
118
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Fatar Noah
22
9
753
0
2
2
0
31
Gnanduillet Armand
32
6
422
2
1
4
1
24
Jean Corentin
29
6
356
1
0
1
0
9
Koffi N'Dri
22
1
46
0
0
0
0
19
Lecolier Martin
21
10
547
2
0
1
0
22
Loubao James
19
4
206
0
1
2
0
11
Macalou Issouf
25
5
201
0
0
1
0
35
Mukanya Marie-Gael
21
0
0
0
0
0
0
36
Pellissard Selim
19
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo