Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sogndal, Na Uy
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Na Uy
Sogndal
Sân vận động:
Fosshaugane Campus
(Sogndal)
Sức chứa:
5 622
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OBOS-ligaen
NM Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jendal Lars
25
22
1980
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arrocha Daniel
29
22
1980
3
1
2
0
2
Eriksson Felix
20
21
1751
3
4
3
0
13
Flo Per-Egil
35
13
997
1
0
1
0
16
Olugbe Emmanuel
18
6
420
0
0
1
0
32
Oren Mathias
18
11
601
1
0
1
0
5
Paulsen Kristoffer
20
4
277
0
0
0
0
3
Robertsen Jesper
20
5
314
0
0
2
0
17
Sjolstad Martin
24
21
1881
0
3
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Flaten Jacob
22
21
1777
0
2
3
0
6
Hoyland Martin
29
22
1934
3
0
4
0
34
Kongelf Kristian
18
1
2
0
0
0
0
37
Konstali-Lodemel Marius
17
1
7
0
0
0
0
10
Skaanes Kasper
29
11
467
0
0
0
0
29
Steinset Kristoffer
19
9
97
0
0
1
0
20
Twum Isaac
26
9
156
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Aroy Marius
19
2
5
0
0
0
0
19
Ba Yoro
18
2
49
0
0
0
0
77
Borgthorsson Oskar
21
13
598
0
1
1
0
30
Flataker Erik
19
22
1770
6
2
2
0
9
Hintsa Oliver
23
22
1265
4
3
1
0
22
Kalstad Andreas
18
3
87
0
0
0
0
11
Mensah Emmanuel
19
2
98
1
0
0
0
31
Nundal Joakim
18
22
651
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Flo Tore Andre
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jendal Lars
25
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arrocha Daniel
29
3
120
2
0
0
0
2
Eriksson Felix
20
3
102
1
0
0
0
13
Flo Per-Egil
35
2
120
0
0
0
0
23
Heggestad Sander
18
1
19
0
0
0
0
32
Oren Mathias
18
1
0
0
0
0
0
17
Sjolstad Martin
24
2
102
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Hoyland Martin
29
2
120
1
0
1
0
22
Stavo Viljar
18
1
55
1
0
0
0
29
Steinset Kristoffer
19
2
37
0
0
0
0
20
Twum Isaac
26
2
117
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Aroy Marius
19
1
4
0
0
0
0
30
Flataker Erik
19
1
55
0
0
0
0
9
Hintsa Oliver
23
2
66
1
0
0
0
31
Nundal Joakim
18
3
66
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Flo Tore Andre
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jendal Lars
25
23
2100
0
0
2
0
35
Saetren Daniel
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arrocha Daniel
29
25
2100
5
1
2
0
2
Eriksson Felix
20
24
1853
4
4
3
0
13
Flo Per-Egil
35
15
1117
1
0
1
0
33
Granheim Sander Aske
17
0
0
0
0
0
0
23
Heggestad Sander
18
1
19
0
0
0
0
16
Olugbe Emmanuel
18
6
420
0
0
1
0
32
Oren Mathias
18
12
601
1
0
1
0
5
Paulsen Kristoffer
20
4
277
0
0
0
0
3
Robertsen Jesper
20
5
314
0
0
2
0
17
Sjolstad Martin
24
23
1983
0
3
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Flaten Jacob
22
21
1777
0
2
3
0
6
Hoyland Martin
29
24
2054
4
0
5
0
34
Kongelf Kristian
18
1
2
0
0
0
0
37
Konstali-Lodemel Marius
17
1
7
0
0
0
0
Olsen Ola
18
0
0
0
0
0
0
10
Skaanes Kasper
29
11
467
0
0
0
0
22
Stavo Viljar
18
1
55
1
0
0
0
29
Steinset Kristoffer
19
11
134
0
0
1
0
20
Twum Isaac
26
11
273
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Aroy Marius
19
3
9
0
0
0
0
19
Ba Yoro
18
2
49
0
0
0
0
77
Borgthorsson Oskar
21
13
598
0
1
1
0
30
Flataker Erik
19
23
1825
6
2
2
0
9
Hintsa Oliver
23
24
1331
5
3
1
0
22
Kalstad Andreas
18
3
87
0
0
0
0
11
Mensah Emmanuel
19
2
98
1
0
0
0
31
Nundal Joakim
18
25
717
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Flo Tore Andre
51
Quảng cáo