Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Solihull Moors, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Solihull Moors
Sân vận động:
Damson Park
(Solihull)
Sức chứa:
5 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Walker Laurie
35
16
1440
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Clarke James
24
13
1057
0
0
3
1
23
Howell Finn
?
2
15
0
0
0
0
3
Newton Joe
23
16
1421
0
0
4
0
12
Oakley Marcel
22
4
283
1
0
0
0
20
Pinnington Jacob
19
9
215
0
0
0
0
16
Tipton Oliver
21
16
1105
0
0
1
0
19
Tunnicliffe Jordan
31
12
1080
1
0
2
0
5
Whitmore Alex
29
14
1243
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bostock John
32
13
950
0
0
2
0
8
Bowen Sam
23
16
1254
2
0
2
0
17
Labadie Joss
34
9
185
0
0
1
1
4
Osborne Jamey
32
15
1273
0
0
4
0
25
Ryley Kian
19
5
27
0
0
0
0
14
Stevenson Bradley
36
13
723
3
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Adu Poku Michael
19
3
266
0
0
1
0
9
Campbell Tahvon
27
4
238
1
0
1
0
18
Gale James
22
10
583
3
0
3
0
24
Holmes Finley
18
1
2
0
0
0
0
7
Stevens Jack
23
12
928
7
0
2
0
11
Warburton Matthew
32
9
650
1
0
2
0
10
Wilkinson Conor
29
14
920
3
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Whing Andy
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Walker Laurie
35
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Clarke James
24
1
90
1
0
0
0
23
Howell Finn
?
1
69
0
0
0
0
3
Newton Joe
23
1
22
0
0
0
0
12
Oakley Marcel
22
1
90
0
0
0
0
16
Tipton Oliver
21
1
1
0
0
0
0
5
Whitmore Alex
29
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bowen Sam
23
1
90
0
0
0
0
17
Labadie Joss
34
1
0
1
0
0
0
4
Osborne Jamey
32
2
90
1
0
0
0
14
Stevenson Bradley
36
2
11
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Adu Poku Michael
19
1
90
0
1
0
0
18
Gale James
22
2
80
0
0
0
0
7
Stevens Jack
23
2
90
1
0
0
0
10
Wilkinson Conor
29
2
90
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Whing Andy
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Flahavan Aaron
?
0
0
0
0
0
0
1
Walker Laurie
35
17
1530
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Clarke James
24
14
1147
1
0
3
1
23
Howell Finn
?
3
84
0
0
0
0
McGuigan Michael
?
0
0
0
0
0
0
6
Morrison Kyle
28
0
0
0
0
0
0
3
Newton Joe
23
17
1443
0
0
4
0
12
Oakley Marcel
22
5
373
1
0
0
0
20
Pinnington Jacob
19
9
215
0
0
0
0
16
Tipton Oliver
21
17
1106
0
0
1
0
19
Tunnicliffe Jordan
31
12
1080
1
0
2
0
5
Whitmore Alex
29
15
1333
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bostock John
32
13
950
0
0
2
0
8
Bowen Sam
23
17
1344
2
0
2
0
Corns Billy
?
0
0
0
0
0
0
29
Francis-Burrell Ackeme
19
0
0
0
0
0
0
17
Labadie Joss
34
10
185
1
0
1
1
4
Osborne Jamey
32
17
1363
1
0
4
0
22
Owen Morgan
?
0
0
0
0
0
0
25
Ryley Kian
19
5
27
0
0
0
0
14
Stevenson Bradley
36
15
734
4
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Adu Poku Michael
19
4
356
0
1
1
0
36
Bruck Tyler
?
0
0
0
0
0
0
9
Campbell Tahvon
27
4
238
1
0
1
0
18
Gale James
22
12
663
3
0
3
0
24
Holmes Finley
18
1
2
0
0
0
0
7
Stevens Jack
23
14
1018
8
0
2
0
11
Warburton Matthew
32
9
650
1
0
2
0
10
Wilkinson Conor
29
16
1010
4
0
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Whing Andy
40
Quảng cáo