Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Solihull Moors, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Solihull Moors
Sân vận động:
Damson Park
(Solihull)
Sức chứa:
5 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Walker Laurie
34
9
810
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Clarke James
24
6
427
0
0
1
1
3
Newton Joe
23
9
810
0
0
2
0
20
Pinnington Jacob
19
6
178
0
0
0
0
16
Tipton Oliver
20
9
717
0
0
1
0
19
Tunnicliffe Jordan
30
8
720
1
0
1
0
5
Whitmore Alex
29
9
810
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bostock John
32
7
552
0
0
1
0
8
Bowen Sam
23
9
624
0
0
2
0
17
Labadie Joss
34
5
154
0
0
1
1
4
Osborne Jamey
32
8
648
0
0
4
0
25
Ryley Kian
19
3
22
0
0
0
0
14
Stevenson Bradley
36
6
144
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Campbell Tahvon
27
3
226
1
0
1
0
18
Gale James
22
6
444
1
0
2
0
Holmes Finley
?
1
2
0
0
0
0
7
Stevens Jack
23
5
450
1
0
1
0
11
Warburton Matthew
32
9
650
1
0
2
0
10
Wilkinson Conor
29
8
517
3
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Whing Andy
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Flahavan Aaron
?
0
0
0
0
0
0
1
Walker Laurie
34
9
810
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Clarke James
24
6
427
0
0
1
1
Craig Kade
21
0
0
0
0
0
0
23
Howell Finn
?
0
0
0
0
0
0
McGuigan Michael
?
0
0
0
0
0
0
6
Morrison Kyle
28
0
0
0
0
0
0
3
Newton Joe
23
9
810
0
0
2
0
20
Pinnington Jacob
19
6
178
0
0
0
0
16
Tipton Oliver
20
9
717
0
0
1
0
19
Tunnicliffe Jordan
30
8
720
1
0
1
0
5
Whitmore Alex
29
9
810
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Benton Jon
23
0
0
0
0
0
0
15
Bostock John
32
7
552
0
0
1
0
8
Bowen Sam
23
9
624
0
0
2
0
Corns Billy
?
0
0
0
0
0
0
17
Labadie Joss
34
5
154
0
0
1
1
4
Osborne Jamey
32
8
648
0
0
4
0
22
Owen Morgan
?
0
0
0
0
0
0
25
Ryley Kian
19
3
22
0
0
0
0
14
Stevenson Bradley
36
6
144
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Bruck Tyler
?
0
0
0
0
0
0
9
Campbell Tahvon
27
3
226
1
0
1
0
18
Gale James
22
6
444
1
0
2
0
Holmes Finley
?
1
2
0
0
0
0
7
Stevens Jack
23
5
450
1
0
1
0
11
Warburton Matthew
32
9
650
1
0
2
0
10
Wilkinson Conor
29
8
517
3
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Whing Andy
39
Quảng cáo