Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sollentuna, Thụy Điển
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Điển
Sollentuna
Sân vận động:
Sollentunavallen
(Sollentuna)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Norra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Blumenthal Viktor
18
19
1710
0
0
1
0
13
Nyten Noah
18
2
180
0
0
0
0
35
Sveijer William
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bulut Ekin
27
6
388
2
0
0
0
2
Celina Loti
24
5
230
0
0
0
0
17
Gunan Ervin
23
22
1124
5
0
2
0
14
Johansson Lukas
16
3
52
0
0
0
0
3
Johnsson Opeluwa
18
8
561
0
0
0
0
5
Royo Claus
24
14
1123
0
0
2
0
9
Simba Pascal
24
13
537
5
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bengtsson David
21
11
938
0
0
1
0
15
Gustafsson Felix
18
2
17
0
0
0
0
12
Jamehdar Siavash
28
11
542
0
0
1
0
24
Lindgren Dennis
20
2
98
0
0
0
0
23
Lofstrom Oskar
20
22
1953
0
0
2
0
21
Marshage Eric Wilgot
20
6
419
0
0
2
0
20
Nikopoulos Sotirios
30
12
761
0
0
5
0
27
Sandell Fredrik
29
7
140
0
0
0
0
16
Sodergren Hugo
19
1
6
0
0
0
0
8
Soelberg Petter
26
10
836
0
0
2
0
22
Stenstrand Emil
22
22
1648
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Dejene Maximilian
23
21
1871
9
0
5
0
6
Engberg Noa
23
19
1302
0
0
1
0
10
Mitku Mattias
23
13
777
2
0
1
0
7
Negash Noah
21
21
1042
1
0
1
0
18
Othman Rinwar
21
15
582
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Palm Johan
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Blumenthal Viktor
18
19
1710
0
0
1
0
13
Nyten Noah
18
2
180
0
0
0
0
35
Sveijer William
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bulut Ekin
27
6
388
2
0
0
0
2
Celina Loti
24
5
230
0
0
0
0
17
Gunan Ervin
23
22
1124
5
0
2
0
14
Johansson Lukas
16
3
52
0
0
0
0
3
Johnsson Opeluwa
18
8
561
0
0
0
0
28
Ndure Sitapha
30
0
0
0
0
0
0
5
Royo Claus
24
14
1123
0
0
2
0
9
Simba Pascal
24
13
537
5
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bengtsson David
21
11
938
0
0
1
0
15
Gustafsson Felix
18
2
17
0
0
0
0
12
Jamehdar Siavash
28
11
542
0
0
1
0
24
Lindgren Dennis
20
2
98
0
0
0
0
23
Lofstrom Oskar
20
22
1953
0
0
2
0
21
Marshage Eric Wilgot
20
6
419
0
0
2
0
20
Nikopoulos Sotirios
30
12
761
0
0
5
0
27
Sandell Fredrik
29
7
140
0
0
0
0
16
Sodergren Hugo
19
1
6
0
0
0
0
8
Soelberg Petter
26
10
836
0
0
2
0
22
Stenstrand Emil
22
22
1648
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aslund Hugo
17
0
0
0
0
0
0
11
Dejene Maximilian
23
21
1871
9
0
5
0
6
Engberg Noa
23
19
1302
0
0
1
0
10
Mitku Mattias
23
13
777
2
0
1
0
7
Negash Noah
21
21
1042
1
0
1
0
18
Othman Rinwar
21
15
582
3
0
1
0
19
Schonning Alexander
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Palm Johan
37
Quảng cáo