Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Quần đảo Solomon, châu Úc và châu Đại Dương
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Úc và châu Đại Dương
Quần đảo Solomon
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
OFC Nations Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mango Philip
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
David Junior
23
1
90
0
0
0
0
3
Kofana Leon
22
1
90
0
0
1
0
15
Komasi William
24
1
90
0
0
0
0
2
Supa David
23
1
1
0
0
0
0
5
Wae Javin
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Kaua Atken
28
1
90
0
0
0
0
8
Keana Don
24
1
19
0
0
0
0
10
Lea'alafa Micah
33
1
72
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Hou Alwin
28
1
73
0
0
0
0
7
Le'ai Raphael
21
1
90
0
0
1
0
9
Leslie Bobby
24
1
88
0
0
1
0
19
Mekawir Mohammed
24
1
3
0
0
0
0
16
Orobulu John
24
1
18
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mango Philip
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
David Junior
23
2
180
0
0
0
0
3
Kofana Leon
22
2
136
0
0
0
0
4
Ohasio Calvin
24
2
180
0
0
0
0
2
Peter Allen
29
1
34
0
0
0
0
2
Supa David
23
1
45
0
0
0
0
22
Tahanipue Prince
29
1
46
0
0
0
0
5
Wae Javin
21
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Kaua Atken
28
2
155
0
0
1
0
8
Molea Tigi
32
2
131
0
0
0
0
15
Nawo Joses
36
2
180
0
0
0
0
6
Oreinima Hudson
36
2
31
0
0
0
0
23
Tahioa Marlon
25
1
86
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Feni Gagame
32
1
90
0
0
0
0
17
Hou Alwin
28
1
46
0
0
0
0
18
Irodao Hudyn
22
1
26
0
0
0
0
7
Le'ai Raphael
21
2
147
0
0
0
0
9
Leslie Bobby
24
1
45
0
0
0
0
16
Orobulu John
24
2
70
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Laulae Michael
22
0
0
0
0
0
0
1
Mango Philip
29
3
270
0
0
0
0
20
Nauania Harold
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
David Junior
23
3
270
0
0
0
0
3
Kofana Leon
22
3
226
0
0
1
0
15
Komasi William
24
1
90
0
0
0
0
19
Koti Steven
?
0
0
0
0
0
0
Mani Loea
35
0
0
0
0
0
0
4
Ohasio Calvin
24
2
180
0
0
0
0
2
Peter Allen
29
1
34
0
0
0
0
21
Stanton Alick
26
0
0
0
0
0
0
2
Supa David
23
2
46
0
0
0
0
22
Tahanipue Prince
29
1
46
0
0
0
0
Taisara Loea
35
0
0
0
0
0
0
5
Wae Javin
21
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Kaua Atken
28
3
245
0
0
1
0
8
Keana Don
24
1
19
0
0
0
0
10
Lea'alafa Micah
33
1
72
0
0
0
0
23
Liomasia Carlos
30
0
0
0
0
0
0
8
Molea Tigi
32
2
131
0
0
0
0
15
Nawo Joses
36
2
180
0
0
0
0
6
Oreinima Hudson
36
2
31
0
0
0
0
11
Rongosulia Jared
29
0
0
0
0
0
0
23
Tahioa Marlon
25
1
86
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Feni Gagame
32
1
90
0
0
0
0
7
Fordney Junior
24
0
0
0
0
0
0
13
Francis Paul
20
0
0
0
0
0
0
17
Hou Alwin
28
2
119
0
0
0
0
18
Irodao Hudyn
22
1
26
0
0
0
0
7
Le'ai Raphael
21
3
237
0
0
1
0
9
Leslie Bobby
24
2
133
0
0
1
0
19
Mekawir Mohammed
24
1
3
0
0
0
0
16
Orobulu John
24
3
88
0
0
1
0
Quảng cáo