Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Somalia, châu Phi
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Phi
Somalia
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Mohamud Jama Abdirahman
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abdi Ahmed Abdullahi
24
3
182
0
0
1
0
4
Ali Mohamud
30
2
180
0
0
2
0
15
Elmi Saadaq Faysal
?
2
180
0
0
0
0
15
Elmi Saadiq Faisal
23
2
180
0
0
0
0
16
Haji Ismail
23
1
64
0
0
0
0
12
Ibrahim Isse Abdulkadir
25
1
90
0
0
0
0
18
Mohamed Fahad
24
2
159
0
0
0
0
20
Salim Abdi
23
3
224
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdullahi Abdulsamed
27
2
180
0
0
1
0
7
Hassan Sakariya
23
4
190
1
0
1
0
14
Marsis
22
4
322
1
0
0
0
22
Osman Abdullahi
?
1
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ahmed Yusuf
27
4
335
0
0
0
0
21
Awad Mohammed
30
2
86
0
0
0
0
3
Gigli Abel
34
2
180
0
0
1
0
11
Suleiman Mukhtar
26
2
169
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lousteque Rachid
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Hussein Ibrahim Ahmed
?
0
0
0
0
0
0
13
Mohamud Jama Abdirahman
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abdi Ahmed Abdullahi
24
3
182
0
0
1
0
4
Ali Mohamud
30
2
180
0
0
2
0
15
Elmi Saadaq Faysal
?
2
180
0
0
0
0
15
Elmi Saadiq Faisal
23
2
180
0
0
0
0
16
Haji Ismail
23
1
64
0
0
0
0
12
Ibrahim Isse Abdulkadir
25
1
90
0
0
0
0
18
Mohamed Fahad
24
2
159
0
0
0
0
20
Salim Abdi
23
3
224
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdullahi Abdulsamed
27
2
180
0
0
1
0
7
Hassan Sakariya
23
4
190
1
0
1
0
14
Marsis
22
4
322
1
0
0
0
22
Osman Abdullahi
?
1
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ahmed Yusuf
27
4
335
0
0
0
0
21
Awad Mohammed
30
2
86
0
0
0
0
10
Bwana Handwalla
25
0
0
0
0
0
0
3
Gigli Abel
34
2
180
0
0
1
0
11
Suleiman Mukhtar
26
2
169
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lousteque Rachid
?
Quảng cáo