Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sonderjyske, Đan Mạch
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Đan Mạch
Sonderjyske
Sân vận động:
Sydbank Park
Sức chứa:
10 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Superliga
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Busk Jakob
31
5
413
0
0
0
0
1
Flo Nicolai
29
4
308
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Dal Hende Marc
33
1
30
0
0
0
0
4
Gretarsson Daniel Leo
28
6
501
0
0
2
0
21
Simonsen Jeppe
28
2
162
0
0
0
0
12
Soulas Maxime
25
8
720
0
0
1
0
13
Wilkins Dalton
25
5
246
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bjorklund Lukas
20
8
474
0
1
3
0
7
Emini Sefer
24
8
690
0
0
1
0
17
Gallegos Jose
22
5
199
0
0
1
0
24
Hyseni Olti
17
1
8
0
0
0
0
18
Nikolov Ivan
22
6
259
0
0
0
0
22
Oggesen Andreas
30
8
621
0
1
2
0
26
Sommer Tobias
22
8
463
1
0
0
0
6
Vinderslev Rasmus
27
8
575
0
2
1
0
31
Yahia Cherif Haidara Mohamed
18
4
124
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Agger Mads
24
5
310
3
0
1
0
9
Djantou Ivan
22
8
265
0
0
0
0
10
Ingason Kristall Mani
22
8
582
1
0
1
0
20
Klysner Tobias
23
3
89
0
0
0
0
11
Lyng Alexander
19
3
96
0
0
0
0
15
Qamili Lirim
26
5
382
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Norgaard Thomas
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Busk Jakob
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Dal Hende Marc
33
1
90
1
0
0
0
23
Duru Gideon
25
1
63
0
0
0
0
21
Simonsen Jeppe
28
1
36
0
0
0
0
12
Soulas Maxime
25
1
63
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Akman Hamza
19
1
28
0
0
0
0
17
Gallegos Jose
22
1
90
1
0
0
0
24
Hyseni Olti
17
1
69
1
0
0
0
35
Maass Simon
18
1
36
0
0
1
0
33
Pedersen Anders
19
1
28
0
0
0
0
26
Sommer Tobias
22
1
90
0
0
0
0
31
Yahia Cherif Haidara Mohamed
18
1
55
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Djantou Ivan
22
1
90
1
0
0
0
20
Klysner Tobias
23
1
55
0
0
0
0
11
Lyng Alexander
19
1
90
1
0
0
0
37
Rrahmani Albert
?
1
22
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Norgaard Thomas
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Busk Jakob
31
6
503
0
0
0
0
1
Flo Nicolai
29
4
308
0
0
0
0
35
Nguyen David
16
0
0
0
0
0
0
34
Rinke Jens
34
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Dal Hende Marc
33
2
120
1
0
0
0
23
Duru Gideon
25
1
63
0
0
0
0
4
Gretarsson Daniel Leo
28
6
501
0
0
2
0
21
Simonsen Jeppe
28
3
198
0
0
0
0
12
Soulas Maxime
25
9
783
0
0
1
0
3
Waever Simon
28
0
0
0
0
0
0
33
Wagner Gustav
19
0
0
0
0
0
0
13
Wilkins Dalton
25
5
246
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Akman Hamza
19
1
28
0
0
0
0
8
Bjorklund Lukas
20
8
474
0
1
3
0
7
Emini Sefer
24
8
690
0
0
1
0
17
Gallegos Jose
22
6
289
1
0
1
0
Hjort- Pedersen Elias
?
0
0
0
0
0
0
24
Hyseni Olti
17
2
77
1
0
0
0
36
Jensen Sebastian Escobar
19
0
0
0
0
0
0
35
Maass Simon
18
1
36
0
0
1
0
18
Nikolov Ivan
22
6
259
0
0
0
0
22
Oggesen Andreas
30
8
621
0
1
2
0
33
Pedersen Anders
19
1
28
0
0
0
0
26
Sommer Tobias
22
9
553
1
0
0
0
6
Vinderslev Rasmus
27
8
575
0
2
1
0
31
Yahia Cherif Haidara Mohamed
18
5
179
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Agger Mads
24
5
310
3
0
1
0
9
Djantou Ivan
22
9
355
1
0
0
0
10
Ingason Kristall Mani
22
8
582
1
0
1
0
20
Klysner Tobias
23
4
144
0
0
0
0
34
Larsen Sebastian
17
0
0
0
0
0
0
11
Lyng Alexander
19
4
186
1
0
0
0
15
Qamili Lirim
26
5
382
2
1
0
0
37
Rrahmani Albert
?
1
22
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Norgaard Thomas
42
Quảng cáo