Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Soroksar, Hungary
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hungary
Soroksar
Sân vận động:
Sporttelep Mihály Szamosi
(Budapest)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Merkantil Bank Liga
Hungarian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Holczer Adam
36
10
900
0
0
1
0
32
Mergl Szabolcs
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bolla Gergo
24
8
694
1
0
2
0
5
Kajan Norbert
20
9
810
0
0
1
1
4
Kekesi Alexander
30
9
735
0
0
0
0
23
Kroner Martin
31
9
800
0
0
3
0
24
Nagy Oliver
21
5
387
0
0
0
0
6
Nemeth Erik
24
6
457
0
0
2
0
14
Say Shadirac
20
3
185
0
0
0
0
7
Tavares Dhonata
20
7
612
0
0
1
0
77
Toth Alex
19
9
757
0
0
0
0
77
Vincze Adam
23
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Kobol Krisztian
23
7
325
0
0
2
0
97
Manner Balazs
19
10
286
0
0
1
0
12
Somfalvi Bence
18
3
16
0
0
0
0
19
Varga Stefan
21
3
17
0
0
0
0
38
Vass Adam
36
9
652
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dobos Aron
24
8
141
0
0
0
0
76
Dragoner Filip
26
11
204
0
0
0
0
10
Galfi Zoltan
24
5
78
0
0
0
0
68
Halmai Adam
23
12
945
5
0
1
0
29
Korozman Kevin
27
11
692
2
0
2
0
65
Kundrak Norbert
25
5
99
0
0
0
0
20
Lovrencsics Balazs
33
12
911
5
0
2
0
21
Szabo Szilard
18
12
872
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lipcsei Peter
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Mergl Szabolcs
20
1
120
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bolla Gergo
24
1
120
0
0
1
0
4
Kekesi Alexander
30
1
120
0
0
0
0
24
Nagy Oliver
21
1
120
0
0
1
0
7
Tavares Dhonata
20
1
36
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Kobol Krisztian
23
2
120
2
0
0
0
97
Manner Balazs
19
1
85
0
0
0
0
12
Somfalvi Bence
18
1
46
0
0
1
0
19
Varga Stefan
21
1
75
0
0
0
0
38
Vass Adam
36
1
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dobos Aron
24
2
112
1
0
0
0
76
Dragoner Filip
26
1
75
0
0
1
0
10
Galfi Zoltan
24
1
75
1
0
0
0
68
Halmai Adam
23
1
46
0
0
0
0
29
Korozman Kevin
27
1
36
0
0
0
0
65
Kundrak Norbert
25
1
85
0
0
0
0
20
Lovrencsics Balazs
33
2
46
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lipcsei Peter
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Apro Mate
18
0
0
0
0
0
0
31
Holczer Adam
36
10
900
0
0
1
0
32
Mergl Szabolcs
20
3
300
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bolla Gergo
24
9
814
1
0
3
0
5
Kajan Norbert
20
9
810
0
0
1
1
4
Kekesi Alexander
30
10
855
0
0
0
0
23
Kroner Martin
31
9
800
0
0
3
0
24
Nagy Oliver
21
6
507
0
0
1
0
6
Nemeth Erik
24
6
457
0
0
2
0
14
Say Shadirac
20
3
185
0
0
0
0
7
Tavares Dhonata
20
8
648
0
0
2
0
77
Toth Alex
19
9
757
0
0
0
0
15
Vagi Andras
35
0
0
0
0
0
0
77
Vincze Adam
23
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Kobol Krisztian
23
9
445
2
0
2
0
97
Manner Balazs
19
11
371
0
0
1
0
12
Somfalvi Bence
18
4
62
0
0
1
0
19
Varga Stefan
21
4
92
0
0
0
0
38
Vass Adam
36
10
661
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dobos Aron
24
10
253
1
0
0
0
76
Dragoner Filip
26
12
279
0
0
1
0
10
Galfi Zoltan
24
6
153
1
0
0
0
68
Halmai Adam
23
13
991
5
0
1
0
29
Korozman Kevin
27
12
728
2
0
2
0
65
Kundrak Norbert
25
6
184
0
0
0
0
20
Lovrencsics Balazs
33
14
957
7
0
2
0
21
Szabo Szilard
18
12
872
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lipcsei Peter
52
Quảng cáo