Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sorrento, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Sorrento
Sân vận động:
Stadio Comunale Alfredo Viviani
(Potenza)
Sức chứa:
9 140
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Del Sorbo Ludovico
20
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Blondett Edoardo
32
13
1170
0
0
2
0
66
Cadili Andrea
25
2
33
0
0
0
0
5
Carotenuto Giulio
26
8
136
0
0
0
0
3
Colombini Lorenzo
23
4
246
0
0
0
0
26
Di Somma Vincenzo
27
5
210
0
0
0
0
6
Fusco Francesco
25
12
929
0
0
1
0
2
Todisco Gianmarco
22
11
897
1
0
1
0
33
Vitiello Antonio
21
7
354
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cangianiello Simone
20
13
912
0
0
1
0
32
Colangiuli Vincenzo
?
11
450
0
0
1
0
8
Cuccurullo Marco
24
13
1102
0
0
3
0
15
De Francesco Alberto
30
11
883
3
0
2
1
7
Guadagni Giuseppe
22
13
966
0
0
4
0
76
Lops Francesco
19
6
97
0
0
0
0
72
Palella Andrea
20
3
118
0
0
0
0
14
Panico Ciro
25
10
808
0
0
0
0
44
Russo Diego
19
1
12
0
0
0
0
16
Scala Salvatore
22
4
38
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bolsius Don
25
13
1070
2
0
2
0
96
Esposito Mattia
16
1
6
0
0
0
0
11
Musso Antonino
25
13
943
4
0
2
0
18
Polidori Alessandro
32
8
265
1
0
0
0
17
Riccardi Pasquale
21
8
113
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Albertazzi Mirko
27
0
0
0
0
0
0
1
Del Sorbo Ludovico
20
13
1170
0
0
0
0
22
Pozzi Alessio
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Blondett Edoardo
32
13
1170
0
0
2
0
66
Cadili Andrea
25
2
33
0
0
0
0
5
Carotenuto Giulio
26
8
136
0
0
0
0
3
Colombini Lorenzo
23
4
246
0
0
0
0
26
Di Somma Vincenzo
27
5
210
0
0
0
0
6
Fusco Francesco
25
12
929
0
0
1
0
2
Todisco Gianmarco
22
11
897
1
0
1
0
33
Vitiello Antonio
21
7
354
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cangianiello Simone
20
13
912
0
0
1
0
70
Cardoselli Cassio
26
0
0
0
0
0
0
32
Colangiuli Vincenzo
?
11
450
0
0
1
0
8
Cuccurullo Marco
24
13
1102
0
0
3
0
15
De Francesco Alberto
30
11
883
3
0
2
1
7
Guadagni Giuseppe
22
13
966
0
0
4
0
49
Ilardi Ferdinando
18
0
0
0
0
0
0
76
Lops Francesco
19
6
97
0
0
0
0
72
Palella Andrea
20
3
118
0
0
0
0
14
Panico Ciro
25
10
808
0
0
0
0
44
Russo Diego
19
1
12
0
0
0
0
16
Scala Salvatore
22
4
38
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bolsius Don
25
13
1070
2
0
2
0
96
Esposito Domenico
17
0
0
0
0
0
0
96
Esposito Mattia
16
1
6
0
0
0
0
12
Harrasser Simon
19
0
0
0
0
0
0
11
Musso Antonino
25
13
943
4
0
2
0
18
Polidori Alessandro
32
8
265
1
0
0
0
17
Riccardi Pasquale
21
8
113
0
0
1
0
Quảng cáo