Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sotra, Na Uy
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Na Uy
Sotra
Sân vận động:
Straume Fotballhall
(Straume)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2 - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Grasmo Morten
29
26
2340
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Berge Haakon
23
20
1315
3
0
0
0
18
Dirdal Bjorn
23
23
971
3
0
2
0
8
Foldnes Havard
25
26
2340
5
0
3
0
5
Gjertson Nicolai
20
13
534
0
0
2
0
4
Kalsaas Emil
24
23
1757
0
0
1
0
24
Larsen Erlend
28
25
2053
3
0
4
0
2
Ree Kristian
24
26
2340
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aaserud Mads
21
8
631
0
0
0
0
11
Heltne Tobias
27
25
2108
4
0
3
0
25
Herdlevaer Hakon
?
2
69
0
0
0
0
3
Johansen Anders
25
7
401
1
0
2
0
6
Nyland Henrik
30
3
165
0
0
0
0
10
Pedersen Per-Christian
30
22
1787
0
0
4
0
23
Rottingen Kristoffer
23
13
437
3
0
1
0
9
Syversen Oscar
17
2
5
0
0
0
0
20
Torum Daniel
25
24
2079
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Falck Frederic
29
25
1744
4
0
4
0
19
Kilen Lars
27
8
667
1
0
0
0
22
Kjorsvik Erik
22
15
886
3
0
0
0
14
Thorsen Casper
21
18
1093
0
0
4
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Grasmo Morten
29
26
2340
0
0
0
0
12
Johansson Daniel
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Berge Haakon
23
20
1315
3
0
0
0
18
Dirdal Bjorn
23
23
971
3
0
2
0
8
Foldnes Havard
25
26
2340
5
0
3
0
5
Gjertson Nicolai
20
13
534
0
0
2
0
4
Kalsaas Emil
24
23
1757
0
0
1
0
24
Larsen Erlend
28
25
2053
3
0
4
0
2
Ree Kristian
24
26
2340
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aaserud Mads
21
8
631
0
0
0
0
11
Heltne Tobias
27
25
2108
4
0
3
0
25
Herdlevaer Hakon
?
2
69
0
0
0
0
3
Johansen Anders
25
7
401
1
0
2
0
6
Nyland Henrik
30
3
165
0
0
0
0
21
Osa Lars
18
0
0
0
0
0
0
10
Pedersen Per-Christian
30
22
1787
0
0
4
0
23
Rottingen Kristoffer
23
13
437
3
0
1
0
9
Syversen Oscar
17
2
5
0
0
0
0
20
Torum Daniel
25
24
2079
0
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Falck Frederic
29
25
1744
4
0
4
0
19
Kilen Lars
27
8
667
1
0
0
0
22
Kjorsvik Erik
22
15
886
3
0
0
0
14
Thorsen Casper
21
18
1093
0
0
4
1
Quảng cáo