Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Nam Phi, châu Phi
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Phi
Nam Phi
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vô địch Thế giới
Africa Cup of Nations
COSAFA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Williams Ronwen
32
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Morena Thapelo
31
2
57
2
0
0
0
20
Mudau Khuliso
29
4
360
1
0
1
0
19
Sibisi Nkosinathi
28
2
120
0
0
0
0
5
Xulu Siyanda
32
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Appollis Oswin
23
3
126
0
0
0
0
6
Modiba Aubrey
29
4
360
0
0
1
0
4
Mokoena Teboho
27
4
360
0
0
2
0
14
Mvala Mothobi
30
3
241
0
0
0
0
13
Sithole Sphephelo
25
4
345
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Foster Lyle
24
1
20
0
0
0
0
21
Mayambela Mihlali
28
2
101
0
0
0
0
10
Mofokeng Relebohile
19
1
1
0
0
0
0
17
Mokwana Elias
25
2
117
0
0
0
0
10
Tau Percy
30
3
259
1
0
0
0
11
Zwane Themba
35
4
348
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Broos Hugo
72
Ramoreboli Morena
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chaine Sipho
27
1
90
0
0
0
0
16
Mothwa Veli
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Dortley Rushwin
22
2
180
0
0
0
0
23
Morena Thapelo
31
2
101
0
0
0
0
20
Mudau Khuliso
29
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Appollis Oswin
23
2
133
2
0
0
0
6
Modiba Aubrey
29
2
180
0
0
0
0
4
Mokoena Teboho
27
2
180
0
0
0
0
13
Sithole Sphephelo
25
2
153
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Foster Lyle
24
2
176
1
0
1
0
10
Mofokeng Relebohile
19
2
36
0
0
0
0
17
Mokwana Elias
25
2
81
0
0
0
0
11
Zwane Themba
35
2
164
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Broos Hugo
72
Ramoreboli Morena
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Mpoto Mondli
26
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Cupido Keanu
26
1
33
0
0
0
0
14
Dortley Rushwin
22
3
270
1
0
0
0
6
Mcaba Athenkosi
22
2
27
0
0
0
0
5
Modise Malebogo
25
3
270
0
1
0
0
8
Moloisane Brendon
25
3
267
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bern Liam
21
2
158
0
0
1
0
19
Brooks Ethan
22
3
220
0
1
1
0
9
Cupido Ashley
23
3
109
0
0
0
0
18
Kwayiba Sinoxolo
24
2
153
0
0
0
0
17
Matuludi Tholo
25
3
270
0
0
0
0
7
Mojela Lehlohonolo Bradley
28
2
42
0
0
0
0
20
Poggenpoel Brooklyn
24
1
58
0
0
0
0
11
Rhodes Jaedin
21
3
118
0
0
0
0
2
Thikazi Mfundo
25
2
50
0
0
1
0
3
Titus Devon
24
2
111
0
0
0
0
10
Van Wyk Antonio
22
2
38
0
0
0
0
23
Velebayi Asenele
21
3
241
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Moremi Tshepang
23
1
26
0
0
0
0
13
Sibanyoni Thabang
26
3
253
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Broos Hugo
72
Ramoreboli Morena
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chaine Sipho
27
1
90
0
0
0
0
22
Goss Ricardo
30
0
0
0
0
0
0
16
Mothwa Veli
33
1
90
0
0
0
0
22
Mpoto Mondli
26
3
270
0
0
0
0
16
Mzimela Olwethu
23
0
0
0
0
0
0
1
Williams Ronwen
32
4
360
0
0
0
0
1
Xulu Samukelo
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Basadien Fawaaz
27
0
0
0
0
0
0
15
Cupido Keanu
26
1
33
0
0
0
0
14
Dortley Rushwin
22
5
450
1
0
0
0
4
Kammies Sirgio
26
0
0
0
0
0
0
18
Kekana Grant
31
0
0
0
0
0
0
3
Mashego Terrence
26
0
0
0
0
0
0
6
Mcaba Athenkosi
22
2
27
0
0
0
0
2
Mobbie Nyiko
30
0
0
0
0
0
0
5
Modise Malebogo
25
3
270
0
1
0
0
8
Moloisane Brendon
25
3
267
0
0
1
0
23
Morena Thapelo
31
4
158
2
0
0
0
20
Mudau Khuliso
29
6
540
1
0
2
0
19
Sibisi Nkosinathi
28
2
120
0
0
0
0
5
Xulu Siyanda
32
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Adams Jayden
23
0
0
0
0
0
0
7
Appollis Oswin
23
5
259
2
0
0
0
14
Bern Liam
21
2
158
0
0
1
0
19
Brooks Ethan
22
3
220
0
1
1
0
9
Cupido Ashley
23
3
109
0
0
0
0
18
Kwayiba Sinoxolo
24
2
153
0
0
0
0
17
Matuludi Tholo
25
3
270
0
0
0
0
6
Modiba Aubrey
29
6
540
0
0
1
0
7
Mojela Lehlohonolo Bradley
28
2
42
0
0
0
0
4
Mokoena Teboho
27
6
540
0
0
2
0
15
Monare Thabang
35
0
0
0
0
0
0
18
Msimango Spiwe Given
27
0
0
0
0
0
0
14
Mvala Mothobi
30
3
241
0
0
0
0
20
Poggenpoel Brooklyn
24
1
58
0
0
0
0
11
Rhodes Jaedin
21
3
118
0
0
0
0
13
Sithole Sphephelo
25
6
498
0
0
1
0
2
Thikazi Mfundo
25
2
50
0
0
1
0
3
Titus Devon
24
2
111
0
0
0
0
10
Van Wyk Antonio
22
2
38
0
0
0
0
23
Velebayi Asenele
21
3
241
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Foster Lyle
24
3
196
1
0
1
0
12
Maswanganyi Patrick
26
0
0
0
0
0
0
21
Mayambela Mihlali
28
2
101
0
0
0
0
10
Mofokeng Relebohile
19
3
37
0
0
0
0
17
Mokwana Elias
25
4
198
0
0
0
0
12
Moremi Tshepang
23
1
26
0
0
0
0
13
Sibanyoni Thabang
26
3
253
1
0
0
0
10
Tau Percy
30
3
259
1
0
0
0
11
Zwane Themba
35
6
512
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Broos Hugo
72
Ramoreboli Morena
?
Quảng cáo