Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hàn Quốc, châu Á
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Á
Hàn Quốc
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Jo Hyeon-Woo
33
8
720
0
0
0
0
1
Kim Seung-Gyu
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Cho Yu-Min
27
4
360
0
1
0
0
23
Hwang Jae-Won
22
3
124
0
0
0
0
15
Jung Seung-Hyun
30
3
270
1
0
0
0
3
Kim Jin-Su
32
5
369
0
1
0
0
4
Kim Min-Jae
27
8
720
0
1
0
0
19
Kim Young-Gwon
34
3
270
0
0
0
0
20
Kwon Kyung-Won
32
2
180
0
0
0
0
3
Lee Myung-Jae
31
5
312
0
1
0
0
11
Moon Seon-Min
32
1
32
0
0
1
0
22
Park Seung-Wook
27
2
82
0
1
0
0
22
Seol Young-Woo
25
8
531
0
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bae Jun-Ho
21
4
121
1
2
0
0
7
Hong Hyun-Seok
25
4
48
0
0
0
0
6
Hwang In-Beom
28
10
860
0
0
1
0
2
Hwang Mun-Ki
27
2
90
0
0
0
0
5
Jeong Woo-Yeong
25
4
102
0
0
0
0
16
Jung Ho-Yeon
24
1
17
0
0
0
0
5
Jung Woo-Young
34
3
270
0
0
1
0
13
Lee Dong-Gyeong
27
1
5
0
0
0
0
10
Lee Jae-Sung
32
10
636
3
2
1
0
18
Lee Kang-In
23
10
766
4
4
1
0
5
Paik Seung-Ho
27
4
143
0
0
0
0
8
Park Yong-Woo
31
5
351
0
0
2
0
20
Um Ji-Sung
Chấn thương đầu gối10.12.2024
22
2
31
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Hwang Hee-Chan
Chấn thương mắt cá chân09.11.2024
28
7
410
3
0
0
0
9
Joo Min-Kyu
34
7
284
2
3
0
0
20
Lee Seung-Woo
26
1
4
0
0
0
0
23
Oh Hyeon-Gyu
23
3
93
2
0
0
0
19
Oh Se-Hun
25
4
176
1
0
0
0
7
Son Heung-Min
Chấn thương
32
8
717
8
3
0
0
17
Um Won-Sang
25
1
34
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hong Myung-Bo
55
Hwang Sun-Hong
56
Kim Do-Hoon
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hwang In-Jae
30
0
0
0
0
0
0
21
Jo Hyeon-Woo
33
8
720
0
0
0
0
12
Kim Joon-Hong
21
0
0
0
0
0
0
1
Kim Seung-Gyu
34
2
180
0
0
0
0
1
Song Bum-Keun
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Cho Yu-Min
27
4
360
0
1
0
0
15
Choi Jun
25
0
0
0
0
0
0
4
Ha Chang-Rae
30
0
0
0
0
0
0
23
Hwang Jae-Won
22
3
124
0
0
0
0
15
Jung Seung-Hyun
30
3
270
1
0
0
0
3
Kim Jin-Su
32
5
369
0
1
0
0
16
Kim Ju-Sung
23
0
0
0
0
0
0
4
Kim Min-Jae
27
8
720
0
1
0
0
19
Kim Young-Gwon
34
3
270
0
0
0
0
20
Kwon Kyung-Won
32
2
180
0
0
0
0
3
Lee Myung-Jae
31
5
312
0
1
0
0
11
Moon Seon-Min
32
1
32
0
0
1
0
22
Park Seung-Wook
27
2
82
0
1
0
0
22
Seol Young-Woo
25
8
531
0
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bae Jun-Ho
21
4
121
1
2
0
0
7
Hong Hyun-Seok
25
4
48
0
0
0
0
6
Hwang In-Beom
28
10
860
0
0
1
0
2
Hwang Mun-Ki
27
2
90
0
0
0
0
5
Jeong Woo-Yeong
25
4
102
0
0
0
0
16
Jung Ho-Yeon
24
1
17
0
0
0
0
5
Jung Woo-Young
34
3
270
0
0
1
0
13
Lee Dong-Gyeong
27
1
5
0
0
0
0
10
Lee Jae-Sung
32
10
636
3
2
1
0
18
Lee Kang-In
23
10
766
4
4
1
0
5
Paik Seung-Ho
27
4
143
0
0
0
0
8
Park Yong-Woo
31
5
351
0
0
2
0
20
Um Ji-Sung
Chấn thương đầu gối10.12.2024
22
2
31
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Hwang Hee-Chan
Chấn thương mắt cá chân09.11.2024
28
7
410
3
0
0
0
9
Joo Min-Kyu
34
7
284
2
3
0
0
20
Lee Seung-Woo
26
1
4
0
0
0
0
23
Oh Hyeon-Gyu
23
3
93
2
0
0
0
19
Oh Se-Hun
25
4
176
1
0
0
0
7
Son Heung-Min
Chấn thương
32
8
717
8
3
0
0
17
Um Won-Sang
25
1
34
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hong Myung-Bo
55
Hwang Sun-Hong
56
Kim Do-Hoon
54
Quảng cáo