Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Southampton U18, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Southampton U18
Sân vận động:
Staplewood Training Ground
(Southampton)
Sức chứa:
7 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League U18
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abbotson Oscar
15
5
369
0
0
0
0
1
Shombe Khiani
?
3
270
0
0
0
0
13
Upstell Henry
?
1
82
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Dobson-Ventura Tommy
18
8
710
0
1
1
0
15
Emsden-James Harley
?
1
1
0
0
0
0
4
Fry Max
?
5
450
0
0
2
1
2
Okonola-Matthews Abdulhalim
?
8
351
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Daley Aston
17
6
484
0
1
1
1
7
Gathercole Harry
17
5
429
0
1
1
0
15
Goremusandu Tinotenda
?
5
367
0
0
0
0
15
Martin James
?
8
554
0
0
1
0
6
Mcmullan Korban
?
8
699
1
0
4
1
12
Rodella Leo
?
1
20
0
0
0
0
3
Sesay Moses
17
5
398
2
1
1
0
5
Sewell Brogan
?
4
324
0
0
3
0
14
Sheaf Ben
17
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bassega Nsemi
?
1
8
0
0
0
0
16
Bessega Nsemi
?
1
6
0
0
0
0
9
Oyekunle Nicholas
17
8
720
8
2
5
0
11
Pitts Josh
?
7
353
3
1
1
0
7
Sillah Dibaga Sufianu
?
7
522
3
4
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abbotson Oscar
15
5
369
0
0
0
0
1
Shombe Khiani
?
3
270
0
0
0
0
13
Upstell Henry
?
1
82
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Boot Nathaniel
?
0
0
0
0
0
0
3
Dobson-Ventura Tommy
18
8
710
0
1
1
0
15
Emsden-James Harley
?
1
1
0
0
0
0
12
Frederick Cameron
?
0
0
0
0
0
0
4
Fry Max
?
5
450
0
0
2
1
2
Jeanes Zac
18
0
0
0
0
0
0
4
Moore Jayden
?
0
0
0
0
0
0
2
Okonola-Matthews Abdulhalim
?
8
351
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Akachukwu Romeo
18
0
0
0
0
0
0
6
Buck Noel
19
0
0
0
0
0
0
15
Charles Brandon
?
0
0
0
0
0
0
8
Daley Aston
17
6
484
0
1
1
1
7
Gathercole Harry
17
5
429
0
1
1
0
15
Goremusandu Tinotenda
?
5
367
0
0
0
0
15
Martin James
?
8
554
0
0
1
0
6
Mcmullan Korban
?
8
699
1
0
4
1
15
Merry Will
18
0
0
0
0
0
0
16
Quartey Kojo
?
0
0
0
0
0
0
12
Rodella Leo
?
1
20
0
0
0
0
3
Sesay Moses
17
5
398
2
1
1
0
5
Sewell Brogan
?
4
324
0
0
3
0
14
Sheaf Ben
17
1
90
0
0
0
0
6
Williams Barnaby
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Amo-Ameyaw Samuel
18
0
0
0
0
0
0
14
Bassega Nsemi
?
1
8
0
0
0
0
16
Bessega Nsemi
?
1
6
0
0
0
0
33
Dibling Tyler
18
0
0
0
0
0
0
16
Ehibhatiomhan Princewill
19
0
0
0
0
0
0
9
Oyekunle Nicholas
17
8
720
8
2
5
0
11
Pitts Josh
?
7
353
3
1
1
0
7
Sillah Dibaga Sufianu
?
7
522
3
4
0
0
Quảng cáo