Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Southampton Nữ, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Southampton Nữ
Sân vận động:
Sân vận động St. Mary's
(Southampton)
Sức chứa:
32 384
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship Nữ
League Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Stenson Frances
23
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bourne Tara
21
7
630
1
0
1
0
2
Brown Rachel
24
5
104
0
0
0
0
3
Mott Milly
20
5
337
0
0
0
0
24
Peake Paige
22
5
214
0
1
0
0
21
Purfield Jemma
27
7
630
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Collett Megan
19
7
623
1
0
0
0
9
Dean Rianna
26
7
414
5
0
0
0
19
Griffiths Alice
23
6
308
0
0
1
0
4
Kendall Lucia
20
7
630
0
2
1
0
66
Palmer Aimee
24
7
568
1
0
1
0
8
Peplow Chloe
25
3
86
0
0
1
0
10
Pike Molly
23
7
630
2
2
0
0
11
Rowe Rachel
32
7
585
0
3
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gregory Freya
21
7
531
1
0
2
0
16
Thompson Emma
20
4
31
0
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rendell Kayla
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Brown Rachel
24
1
90
0
0
0
0
3
Mott Milly
20
1
90
0
0
0
0
24
Peake Paige
22
1
90
0
0
0
0
21
Purfield Jemma
27
1
63
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Collett Megan
19
1
28
0
0
0
0
9
Dean Rianna
26
1
80
0
0
0
0
19
Griffiths Alice
23
1
90
0
0
0
0
4
Kendall Lucia
20
1
72
0
0
0
0
66
Palmer Aimee
24
1
63
0
0
0
0
8
Peplow Chloe
25
1
28
0
0
0
0
10
Pike Molly
23
1
72
0
0
0
0
11
Rowe Rachel
32
1
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gregory Freya
21
1
19
0
0
0
0
16
Thompson Emma
20
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Haland Benedicte
26
0
0
0
0
0
0
1
Rendell Kayla
23
1
90
0
0
0
0
22
Stenson Frances
23
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bourne Tara
21
7
630
1
0
1
0
2
Brown Rachel
24
6
194
0
0
0
0
3
Mott Milly
20
6
427
0
0
0
0
24
Peake Paige
22
6
304
0
1
0
0
21
Purfield Jemma
27
8
693
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Collett Megan
19
8
651
1
0
0
0
9
Dean Rianna
26
8
494
5
0
0
0
19
Griffiths Alice
23
7
398
0
0
1
0
4
Kendall Lucia
20
8
702
0
2
1
0
66
Palmer Aimee
24
8
631
1
0
1
0
8
Peplow Chloe
25
4
114
0
0
1
0
10
Pike Molly
23
8
702
2
2
0
0
11
Rowe Rachel
32
8
596
0
3
0
0
27
Watts Isabel
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gregory Freya
21
8
550
1
0
2
0
16
Thompson Emma
20
5
121
0
1
0
0
14
Watson Lucky
20
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo