Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Southampton, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Southampton
Sân vận động:
Sân vận động St. Mary's
(Southampton)
Sức chứa:
32 384
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ngoại hạng Anh
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
McCarthy Alex
34
2
180
0
0
0
0
30
Ramsdale Aaron
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bednarek Jan
28
4
351
0
0
1
0
6
Harwood-Bellis Taylor
22
4
246
0
0
2
0
5
Stephens Jack
30
4
335
0
0
1
1
16
Sugawara Yukinari
24
4
298
1
0
0
0
21
Taylor Charlie
31
1
15
0
0
0
0
2
Walker-Peters Kyle
27
4
351
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Aribo Joe
28
3
228
0
0
0
0
4
Downes Flynn
25
4
360
0
0
1
0
18
Fernandes Mateus
20
3
141
0
0
0
0
24
Fraser Ryan
30
1
27
0
0
0
0
10
Lallana Adam
36
2
37
0
1
0
0
8
Smallbone William
24
3
220
0
0
0
0
26
Ugochukwu Lesley
20
1
64
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Amo-Ameyaw Samuel
18
1
10
0
0
0
0
19
Archer Cameron
22
4
146
0
0
0
0
9
Armstrong Adam
27
3
207
0
0
1
0
17
Brereton Diaz Ben
25
4
315
0
0
1
0
22
Cornet Maxwel
27
1
27
0
0
1
0
33
Dibling Tyler
18
4
126
0
0
0
0
11
Stewart Ross
28
1
29
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martin Russell
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Lumley Joe
29
1
90
0
0
0
0
1
McCarthy Alex
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Bella-Kotchap Armel
22
1
27
0
0
0
0
14
Bree James
26
2
180
1
0
1
0
12
Edwards Ronnie
21
1
86
0
0
0
0
6
Harwood-Bellis Taylor
22
1
90
1
0
0
0
28
Larios Juan
20
1
1
0
0
0
0
21
Taylor Charlie
31
2
180
0
2
0
0
15
Wood Nathan
22
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Akachukwu Romeo
18
1
5
0
0
0
0
7
Aribo Joe
28
1
90
0
0
0
0
4
Downes Flynn
25
1
29
0
0
0
0
18
Fernandes Mateus
20
2
109
1
1
0
0
24
Fraser Ryan
30
1
63
0
0
0
0
10
Lallana Adam
36
2
73
0
0
0
0
8
O'Brien Whitmarsh Joe
19
1
1
0
0
0
0
26
Ugochukwu Lesley
20
2
126
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Amo-Ameyaw Samuel
18
1
90
1
0
0
0
19
Archer Cameron
22
1
90
2
0
0
0
9
Armstrong Adam
27
1
79
0
0
1
0
17
Brereton Diaz Ben
25
1
28
0
0
0
0
22
Cornet Maxwel
27
1
63
0
0
0
0
33
Dibling Tyler
18
2
118
0
2
1
0
11
Stewart Ross
28
1
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martin Russell
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bazunu Gavin
Chấn thương gót chân Achilles
22
0
0
0
0
0
0
13
Lumley Joe
29
1
90
0
0
0
0
1
McCarthy Alex
34
3
270
0
0
0
0
30
Ramsdale Aaron
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bednarek Jan
28
4
351
0
0
1
0
37
Bella-Kotchap Armel
22
1
27
0
0
0
0
14
Bree James
26
2
180
1
0
1
0
12
Edwards Ronnie
21
1
86
0
0
0
0
6
Harwood-Bellis Taylor
22
5
336
1
0
2
0
28
Larios Juan
20
1
1
0
0
0
0
3
Manning Ryan
28
0
0
0
0
0
0
4
Moore Jayden
?
0
0
0
0
0
0
11
Robinson Jay
17
0
0
0
0
0
0
5
Stephens Jack
30
4
335
0
0
1
1
16
Sugawara Yukinari
24
4
298
1
0
0
0
21
Taylor Charlie
31
3
195
0
2
0
0
2
Walker-Peters Kyle
27
4
351
0
0
0
0
15
Wood Nathan
22
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Akachukwu Romeo
18
1
5
0
0
0
0
7
Aribo Joe
28
4
318
0
0
0
0
4
Downes Flynn
25
5
389
0
0
1
0
18
Fernandes Mateus
20
5
250
1
1
0
0
24
Fraser Ryan
30
2
90
0
0
0
0
10
Lallana Adam
36
4
110
0
1
0
0
9
Merry Will
18
0
0
0
0
0
0
8
O'Brien Whitmarsh Joe
19
1
1
0
0
0
0
8
Smallbone William
24
3
220
0
0
0
0
26
Ugochukwu Lesley
20
3
190
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Amo-Ameyaw Samuel
18
2
100
1
0
0
0
19
Archer Cameron
22
5
236
2
0
0
0
9
Armstrong Adam
27
4
286
0
0
2
0
17
Brereton Diaz Ben
25
5
343
0
0
1
0
22
Cornet Maxwel
27
2
90
0
0
1
0
33
Dibling Tyler
18
6
244
0
2
1
0
27
MacLeod Rory
18
0
0
0
0
0
0
30
Onuachu Paul
30
0
0
0
0
0
0
11
Stewart Ross
28
2
41
0
0
0
0
20
Sulemana Kamaldeen
Chấn thương mắt cá chân
22
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martin Russell
38
Quảng cáo