Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Southampton U21, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Southampton U21
Sân vận động:
Staplewood Training Ground
(Southampton)
Sức chứa:
7 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Adli Mohamed
20
5
450
0
0
0
0
1
Lumley Joe
29
1
90
0
0
0
0
13
McNamara Joshua
20
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abu Derrick
20
6
540
0
2
3
0
5
Armitage Will
19
7
510
0
2
2
0
5
Boot Nathaniel
?
1
88
0
0
1
0
4
Edwards Ronnie
21
2
180
0
0
0
0
3
Larios Juan
20
4
251
0
0
1
0
12
Lett Joshua
20
4
114
0
0
1
0
3
Manning Ryan
28
1
90
0
0
0
0
4
Moore Jayden
?
7
618
0
0
2
0
11
Robinson Jay
17
8
621
1
1
2
0
12
Tabares Samuel
18
3
161
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Akachukwu Romeo
18
7
603
1
0
0
0
6
Buck Noel
19
4
331
0
0
0
0
15
Charles Brandon
?
6
266
0
0
0
0
15
Merry Will
18
6
275
0
0
0
0
8
O'Brien Whitmarsh Joe
19
7
630
4
1
2
0
14
Rohart-Brown Thierry
17
4
152
0
0
1
0
3
Sesay Moses
17
2
78
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Amo-Ameyaw Samuel
18
3
265
0
0
0
0
9
Dipepa Baylee
17
5
307
1
0
1
0
16
Ehibhatiomhan Princewill
19
8
312
4
0
0
0
7
MacLeod Rory
18
3
102
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rusk Simon
42
Skyrme Lee
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Adli Mohamed
20
5
450
0
0
0
0
1
Lumley Joe
29
1
90
0
0
0
0
13
McNamara Joshua
20
2
180
0
0
0
0
1
Shombe Khiani
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abu Derrick
20
6
540
0
2
3
0
5
Armitage Will
19
7
510
0
2
2
0
5
Boot Nathaniel
?
1
88
0
0
1
0
4
Edwards Ronnie
21
2
180
0
0
0
0
12
Hewlett Jem
19
0
0
0
0
0
0
3
Larios Juan
20
4
251
0
0
1
0
12
Lett Joshua
20
4
114
0
0
1
0
3
Manning Ryan
28
1
90
0
0
0
0
4
Moore Jayden
?
7
618
0
0
2
0
11
Robinson Jay
17
8
621
1
1
2
0
12
Tabares Samuel
18
3
161
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Akachukwu Romeo
18
7
603
1
0
0
0
6
Buck Noel
19
4
331
0
0
0
0
15
Charles Brandon
?
6
266
0
0
0
0
15
Merry Will
18
6
275
0
0
0
0
8
O'Brien Whitmarsh Joe
19
7
630
4
1
2
0
14
Rohart-Brown Thierry
17
4
152
0
0
1
0
3
Sesay Moses
17
2
78
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Amo-Ameyaw Samuel
18
3
265
0
0
0
0
9
Dipepa Baylee
17
5
307
1
0
1
0
16
Ehibhatiomhan Princewill
19
8
312
4
0
0
0
7
MacLeod Rory
18
3
102
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rusk Simon
42
Skyrme Lee
?
Quảng cáo