Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Southend, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Southend
Sân vận động:
Roots Hall
(Southend on Sea)
Sức chứa:
12 392
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Andeng Ndi Collin
21
16
1412
0
0
1
0
1
Jeacock Zach
23
2
117
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Crowther Adam
23
15
1232
0
0
1
0
15
Gubbins Joseph
23
15
748
0
0
3
0
3
Ralph Nathan
31
16
1440
1
0
5
0
2
Scott-Morriss Gus
27
16
1440
9
0
5
0
16
Taylor Harry
27
16
1440
0
0
2
0
4
Wind George
22
7
127
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bridge Jack
29
17
1292
1
0
0
0
28
Coker Oliver
21
9
622
2
0
1
0
22
Forson Keenan
23
12
488
1
0
1
0
8
Husin Noor
27
16
1308
0
0
3
0
17
Miley Cavanagh
29
7
465
0
0
3
0
20
Moncur George
31
11
783
0
0
1
0
23
Morton James
25
17
938
0
0
2
0
14
Wood Jack
29
9
138
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bonne Macauley
29
11
642
0
0
1
0
19
Pepple Aribim
21
11
685
3
0
2
0
10
Waldron Danny
28
4
182
0
0
0
0
11
Walker Josh
26
9
513
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maher Kevin
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Andeng Ndi Collin
21
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Crowther Adam
23
1
120
0
0
0
0
3
Ralph Nathan
31
1
120
0
0
0
0
2
Scott-Morriss Gus
27
1
120
0
0
0
0
16
Taylor Harry
27
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bridge Jack
29
1
120
1
0
0
0
28
Coker Oliver
21
1
78
1
0
0
0
22
Forson Keenan
23
1
21
0
0
0
0
8
Husin Noor
27
1
100
0
0
0
0
17
Miley Cavanagh
29
1
53
0
0
0
0
20
Moncur George
31
1
43
0
0
0
0
23
Morton James
25
1
68
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bonne Macauley
29
1
90
0
0
0
0
19
Pepple Aribim
21
2
67
1
0
0
0
10
Waldron Danny
28
1
31
0
0
0
0
11
Walker Josh
26
1
54
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maher Kevin
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Andeng Ndi Collin
21
17
1532
0
0
1
0
31
Brown Charlie
?
0
0
0
0
0
0
1
Jeacock Zach
23
2
117
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Crowther Adam
23
16
1352
0
0
1
0
15
Gubbins Joseph
23
15
748
0
0
3
0
3
Ralph Nathan
31
17
1560
1
0
5
0
2
Scott-Morriss Gus
27
17
1560
9
0
5
0
16
Taylor Harry
27
17
1560
0
0
2
0
4
Wind George
22
7
127
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bridge Jack
29
18
1412
2
0
0
0
28
Coker Oliver
21
10
700
3
0
1
0
26
Faulkner Mikey
18
0
0
0
0
0
0
22
Forson Keenan
23
13
509
1
0
1
0
8
Husin Noor
27
17
1408
0
0
3
0
27
Macdonald Beau
?
0
0
0
0
0
0
17
Miley Cavanagh
29
8
518
0
0
3
0
20
Moncur George
31
12
826
0
0
1
0
23
Morton James
25
18
1006
0
0
2
0
14
Wood Jack
29
9
138
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bonne Macauley
29
12
732
0
0
1
0
19
Pepple Aribim
21
13
752
4
0
2
0
10
Waldron Danny
28
5
213
0
0
0
0
11
Walker Josh
26
10
567
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maher Kevin
48
Quảng cáo