Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Spaeri, Gruzia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Gruzia
Spaeri
Sân vận động:
Spaeri Stadium
(Tbilisi)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Crystalbet Erovnuli Liga 2
Georgian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Putkaradze Bukhuti
28
24
2160
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Badagadze Luka
20
1
9
0
0
0
0
20
Kentchadze Nikoloz
26
21
1570
2
2
5
0
8
Maisuradze Saba
31
24
2078
1
0
2
0
2
Pirtakhia Giorgi
20
1
45
0
0
0
0
14
Samkharadze Giga
29
23
2070
2
5
8
0
19
Tamazashvili Tornike
19
22
1299
1
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Arghvliani Irakli
19
13
359
0
1
1
0
12
Barabadze Levan
25
22
1469
2
5
5
0
31
Bunturi Giorgi
28
20
1645
1
0
2
1
22
Chagunava Nika
23
20
1743
1
0
7
0
6
Chotalishvili Tsotne
23
16
940
1
1
3
0
7
Gegiadze Saba
20
22
1806
6
1
3
0
24
Golubiani Zurab
23
6
306
1
0
0
0
4
Grigalashvili Giorgi
21
15
1163
0
0
1
0
10
Kobachidze Levan
19
10
571
0
1
2
0
36
Labadze Chabuki
20
11
277
0
0
2
1
13
Maghaldadze Giorgi
30
13
407
0
0
1
0
5
Tsalughelashvili Temuri
23
10
389
0
0
0
0
29
Zunturov Luka
18
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Basilashvili Zakaria
32
15
645
3
1
0
0
33
Bekadze Giga
20
14
592
0
0
2
0
17
Jintcharadze Saba
23
10
453
0
0
1
0
9
Tsetskhladze Giorgi
21
19
799
4
3
0
1
11
Tsetskhladze Giorgi
22
19
1013
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maisuradze Kakhaber
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Putkaradze Bukhuti
28
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Maisuradze Saba
31
1
90
0
0
0
0
14
Samkharadze Giga
29
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Arghvliani Irakli
19
1
11
0
0
0
0
12
Barabadze Levan
25
1
89
0
0
1
0
31
Bunturi Giorgi
28
1
90
0
0
0
0
22
Chagunava Nika
23
2
90
2
0
0
0
6
Chotalishvili Tsotne
23
1
2
0
0
1
0
7
Gegiadze Saba
20
1
36
0
0
0
0
4
Grigalashvili Giorgi
21
1
89
1
0
0
0
36
Labadze Chabuki
20
1
2
0
0
0
0
13
Maghaldadze Giorgi
30
1
90
0
0
0
0
5
Tsalughelashvili Temuri
23
1
89
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bekadze Giga
20
1
2
0
0
0
0
9
Tsetskhladze Giorgi
21
3
80
4
0
0
0
11
Tsetskhladze Giorgi
22
1
55
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maisuradze Kakhaber
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Chakhnashvili Luka
20
0
0
0
0
0
0
23
Chomakhidze Nikoloz
22
0
0
0
0
0
0
1
Putkaradze Bukhuti
28
25
2250
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Badagadze Luka
20
1
9
0
0
0
0
3
Kachibaia Luka
17
0
0
0
0
0
0
20
Kentchadze Nikoloz
26
21
1570
2
2
5
0
8
Maisuradze Saba
31
25
2168
1
0
2
0
2
Pirtakhia Giorgi
20
1
45
0
0
0
0
14
Samkharadze Giga
29
24
2160
2
5
8
0
19
Tamazashvili Tornike
19
22
1299
1
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Arghvliani Irakli
19
14
370
0
1
1
0
12
Barabadze Levan
25
23
1558
2
5
6
0
31
Bunturi Giorgi
28
21
1735
1
0
2
1
22
Chagunava Nika
23
22
1833
3
0
7
0
6
Chotalishvili Tsotne
23
17
942
1
1
4
0
28
Dunamaliani Davit
18
0
0
0
0
0
0
7
Gegiadze Saba
20
23
1842
6
1
3
0
24
Golubiani Zurab
23
6
306
1
0
0
0
4
Grigalashvili Giorgi
21
16
1252
1
0
1
0
10
Kobachidze Levan
19
10
571
0
1
2
0
36
Labadze Chabuki
20
12
279
0
0
2
1
13
Maghaldadze Giorgi
30
1
90
0
0
0
0
13
Maghaldadze Giorgi
30
13
407
0
0
1
0
5
Tsalughelashvili Temuri
23
11
478
0
0
0
0
29
Zunturov Luka
18
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Basilashvili Zakaria
32
15
645
3
1
0
0
33
Bekadze Giga
20
15
594
0
0
2
0
17
Jintcharadze Saba
23
10
453
0
0
1
0
9
Tsetskhladze Giorgi
21
22
879
8
3
0
1
11
Tsetskhladze Giorgi
22
20
1068
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maisuradze Kakhaber
?
Quảng cáo