Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Spaeri, Gruzia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Gruzia
Spaeri
Sân vận động:
Spaeri Stadium
(Tbilisi)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Crystalbet Erovnuli Liga 2
Georgian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Putkaradze Bukhuti
28
31
2790
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Badagadze Luka
20
1
9
0
0
0
0
20
Kentchadze Nikoloz
27
23
1681
2
2
5
0
8
Maisuradze Saba
31
31
2671
1
0
3
0
2
Pirtakhia Giorgi
20
4
164
0
1
0
0
14
Samkharadze Giga
29
30
2673
2
5
8
0
19
Tamazashvili Tornike
19
24
1338
1
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Arghvliani Irakli
19
15
385
0
1
2
0
12
Barabadze Levan
25
29
2058
2
9
5
0
31
Bunturi Giorgi
28
25
2095
1
0
3
1
22
Chagunava Nika
23
27
2357
1
2
7
0
6
Chotalishvili Tsotne
23
19
985
1
1
4
0
7
Gegiadze Saba
20
29
2283
8
3
3
0
24
Golubiani Zurab
23
12
520
3
0
0
0
4
Grigalashvili Giorgi
21
22
1788
0
0
1
0
10
Kobachidze Levan
19
10
571
0
1
2
0
36
Labadze Chabuki
20
17
365
0
0
3
1
13
Maghaldadze Giorgi
30
16
561
1
0
2
0
5
Tsalughelashvili Temuri
23
17
932
0
1
0
0
29
Zunturov Luka
18
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Basilashvili Zakaria
32
20
814
3
1
0
0
33
Bekadze Giga
20
16
604
0
0
2
0
17
Jintcharadze Saba
23
10
453
0
0
1
0
9
Tsetskhladze Giorgi
21
26
1218
7
3
0
1
11
Tsetskhladze Giorgi
22
26
1455
7
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maisuradze Kakhaber
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Putkaradze Bukhuti
28
2
210
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Kentchadze Nikoloz
27
1
15
0
0
0
0
8
Maisuradze Saba
31
2
210
0
0
0
0
14
Samkharadze Giga
29
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Arghvliani Irakli
19
1
10
0
0
0
0
12
Barabadze Levan
25
2
210
0
0
1
1
31
Bunturi Giorgi
28
2
210
0
0
0
0
22
Chagunava Nika
23
3
210
2
0
0
0
6
Chotalishvili Tsotne
23
1
1
0
0
1
0
7
Gegiadze Saba
20
2
150
1
0
0
0
4
Grigalashvili Giorgi
21
2
210
1
0
1
0
36
Labadze Chabuki
20
2
22
0
0
0
0
13
Maghaldadze Giorgi
30
1
90
0
0
0
0
5
Tsalughelashvili Temuri
23
2
190
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Basilashvili Zakaria
32
1
21
0
0
0
0
33
Bekadze Giga
20
2
7
0
0
0
0
9
Tsetskhladze Giorgi
21
4
181
5
0
0
0
11
Tsetskhladze Giorgi
22
2
162
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maisuradze Kakhaber
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Chakhnashvili Luka
20
0
0
0
0
0
0
23
Chomakhidze Nikoloz
23
0
0
0
0
0
0
1
Putkaradze Bukhuti
28
33
3000
0
0
5
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Badagadze Luka
20
1
9
0
0
0
0
3
Kachibaia Luka
18
0
0
0
0
0
0
20
Kentchadze Nikoloz
27
24
1696
2
2
5
0
8
Maisuradze Saba
31
33
2881
1
0
3
0
2
Pirtakhia Giorgi
20
4
164
0
1
0
0
14
Samkharadze Giga
29
32
2883
2
5
8
0
19
Tamazashvili Tornike
19
24
1338
1
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Arghvliani Irakli
19
16
395
0
1
2
0
12
Barabadze Levan
25
31
2268
2
9
6
1
31
Bunturi Giorgi
28
27
2305
1
0
3
1
22
Chagunava Nika
23
30
2567
3
2
7
0
6
Chotalishvili Tsotne
23
20
986
1
1
5
0
7
Gegiadze Saba
20
31
2433
9
3
3
0
24
Golubiani Zurab
23
12
520
3
0
0
0
4
Grigalashvili Giorgi
21
24
1998
1
0
2
0
10
Kobachidze Levan
19
10
571
0
1
2
0
36
Labadze Chabuki
20
19
387
0
0
3
1
13
Maghaldadze Giorgi
30
17
651
1
0
2
0
5
Tsalughelashvili Temuri
23
19
1122
0
1
1
0
29
Zunturov Luka
18
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Basilashvili Zakaria
32
21
835
3
1
0
0
33
Bekadze Giga
20
18
611
0
0
2
0
17
Jintcharadze Saba
23
10
453
0
0
1
0
9
Tsetskhladze Giorgi
21
30
1399
12
3
0
1
11
Tsetskhladze Giorgi
22
28
1617
7
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maisuradze Kakhaber
?
Quảng cáo