Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Tây Ban Nha, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Tây Ban Nha
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Euro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Raya David
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Carvajal Daniel
32
2
180
0
0
2
0
22
Cucurella Marc
26
1
56
0
0
0
0
12
Grimaldo Alejandro
29
2
125
0
0
0
0
14
Laporte Aymeric
30
2
180
0
0
0
0
3
Le Normand Robin
27
2
110
0
0
1
1
5
Vivian Dani
25
1
64
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Garcia Aleix
27
1
10
0
0
0
0
10
Olmo Dani
Chấn thương cơ
26
1
82
0
0
1
0
21
Oyarzabal Mikel
27
1
35
0
0
0
0
20
Pedri
21
2
42
0
0
0
0
16
Rodri
28
1
58
0
0
0
0
8
Ruiz Fabian
28
2
157
2
0
0
0
6
Zubimendi Martin
25
2
123
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Joselu
34
2
99
1
1
0
0
15
Perez Ayoze
31
1
56
0
0
1
0
7
Pino Yeremy
21
1
33
0
0
0
0
11
Torres Ferran
24
2
54
1
1
1
0
17
Williams Nico
22
2
140
0
1
0
0
19
Yamal Lamine
17
2
136
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
de la Fuente Luis
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Raya David
29
1
90
0
0
0
0
23
Simon Unai
Chấn thương cổ tay
27
6
570
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Carvajal Daniel
32
5
471
1
0
3
1
22
Cucurella Marc
26
6
546
0
1
0
0
4
Fernandez Nacho
34
4
263
0
0
0
0
12
Grimaldo Alejandro
29
2
115
0
0
0
0
14
Laporte Aymeric
30
6
526
0
0
0
0
3
Le Normand Robin
27
6
444
0
0
2
0
22
Navas Jesus
38
3
158
0
0
1
0
5
Vivian Dani
25
2
123
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Baena Alejandro
23
2
27
0
0
0
0
11
Lopez Fermin
Chấn thương cơ
21
1
29
0
0
0
0
Merino Mikel
Chấn thương vai
28
7
183
1
0
0
0
10
Olmo Dani
Chấn thương cơ
26
6
434
3
2
1
0
21
Oyarzabal Mikel
27
7
203
1
1
0
0
20
Pedri
21
4
190
0
1
0
0
16
Rodri
28
6
522
1
0
3
0
8
Ruiz Fabian
28
6
543
2
2
1
0
6
Zubimendi Martin
25
4
141
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Joselu
34
2
90
0
0
0
0
7
Morata Alvaro
31
7
455
1
0
1
0
15
Perez Ayoze
31
1
13
0
0
0
0
11
Torres Ferran
24
5
155
1
0
1
0
17
Williams Nico
22
6
495
2
1
0
0
19
Yamal Lamine
17
7
509
1
4
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
de la Fuente Luis
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Raya David
29
3
270
0
0
0
0
13
Remiro Alex
29
0
0
0
0
0
0
23
Sanchez Robert
26
0
0
0
0
0
0
23
Simon Unai
Chấn thương cổ tay
27
6
570
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Carvajal Daniel
32
7
651
1
0
5
1
21
Cubarsi Pau
17
0
0
0
0
0
0
22
Cucurella Marc
26
7
602
0
1
0
0
4
Fernandez Nacho
34
4
263
0
0
0
0
12
Grimaldo Alejandro
29
4
240
0
0
0
0
14
Laporte Aymeric
30
8
706
0
0
0
0
3
Le Normand Robin
27
8
554
0
0
3
1
21
Mingueza Oscar
25
0
0
0
0
0
0
22
Navas Jesus
38
3
158
0
0
1
0
4
Torres Pau
27
0
0
0
0
0
0
5
Vivian Dani
25
3
187
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Baena Alejandro
23
2
27
0
0
0
0
18
Garcia Aleix
27
1
10
0
0
0
0
11
Lopez Fermin
Chấn thương cơ
21
1
29
0
0
0
0
Merino Mikel
Chấn thương vai
28
7
183
1
0
0
0
10
Olmo Dani
Chấn thương cơ
26
7
516
3
2
2
0
21
Oyarzabal Mikel
27
8
238
1
1
0
0
20
Pedri
21
6
232
0
1
0
0
10
Pepelu
26
0
0
0
0
0
0
16
Rodri
28
7
580
1
0
3
0
8
Ruiz Fabian
28
8
700
4
2
1
0
6
Zubimendi Martin
25
6
264
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Joselu
34
4
189
1
1
0
0
7
Morata Alvaro
31
7
455
1
0
1
0
15
Perez Ayoze
31
2
69
0
0
1
0
7
Pino Yeremy
21
1
33
0
0
0
0
11
Torres Ferran
24
7
209
2
1
2
0
17
Williams Nico
22
8
635
2
2
0
0
19
Yamal Lamine
17
9
645
1
5
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
de la Fuente Luis
63
Quảng cáo