Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Spal, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Spal
Sân vận động:
Stadio Paolo Mazza
Sức chứa:
25 420
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Melgrati Riccardo
30
13
1170
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Arena Matteo
25
10
858
2
0
3
0
21
Bachini Matteo
29
1
90
0
0
0
0
26
Bassoli Alessandro
34
8
629
0
0
1
0
Bruscagin Matteo
35
10
680
0
0
3
1
25
Calapai Luca
31
8
644
0
0
2
0
15
Mignanelli Daniele
31
11
990
0
0
2
0
Ntenda Jean-Claude
22
4
88
0
0
0
0
21
Polito Vincenzo
25
5
66
0
0
1
0
13
Sottini Edoardo
22
7
522
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Awua Theophilus
26
11
695
1
0
2
0
16
Buchel Marcel
33
9
487
0
0
4
0
8
El Kaddouri Omar
34
4
182
0
0
1
0
90
Kane Ladji
19
4
36
0
0
0
0
29
Nador Steven
22
9
529
0
0
2
0
10
Radrezza Igor
31
12
620
1
0
1
0
20
Zammarini Roberto
28
13
1145
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Antenucci Mirko
40
13
709
4
0
2
0
77
Bidaoui Soufiane
34
11
250
0
0
0
0
17
Camelio Umberto
18
1
9
0
0
0
0
D'Orazio Ludovico
24
11
797
0
0
3
0
27
Karlsson Magnus Ottar
27
10
641
2
0
2
0
19
Rao Emanuele
18
13
928
4
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Galeotti Cesare
22
0
0
0
0
0
0
1
Melgrati Riccardo
30
13
1170
0
0
2
0
22
Meneghetti Marco
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Arena Matteo
25
10
858
2
0
3
0
21
Bachini Matteo
29
1
90
0
0
0
0
26
Bassoli Alessandro
34
8
629
0
0
1
0
Bruscagin Matteo
35
10
680
0
0
3
1
25
Calapai Luca
31
8
644
0
0
2
0
17
Iglio Giuseppe
23
0
0
0
0
0
0
15
Mignanelli Daniele
31
11
990
0
0
2
0
Ntenda Jean-Claude
22
4
88
0
0
0
0
21
Polito Vincenzo
25
5
66
0
0
1
0
15
Saiani Filippo
19
0
0
0
0
0
0
13
Sottini Edoardo
22
7
522
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Antonciuc Cristian
18
0
0
0
0
0
0
5
Awua Theophilus
26
11
695
1
0
2
0
27
Boccia Alessandro
20
0
0
0
0
0
0
16
Buchel Marcel
33
9
487
0
0
4
0
8
El Kaddouri Omar
34
4
182
0
0
1
0
90
Kane Ladji
19
4
36
0
0
0
0
29
Nador Steven
22
9
529
0
0
2
0
10
Radrezza Igor
31
12
620
1
0
1
0
20
Zammarini Roberto
28
13
1145
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Angeletti Tommaso
19
0
0
0
0
0
0
18
Antenucci Mirko
40
13
709
4
0
2
0
77
Bidaoui Soufiane
34
11
250
0
0
0
0
17
Camelio Umberto
18
1
9
0
0
0
0
D'Orazio Ludovico
24
11
797
0
0
3
0
27
Karlsson Magnus Ottar
27
10
641
2
0
2
0
19
Rao Emanuele
18
13
928
4
0
1
0
Quảng cáo