Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sparta Nijkerk, Hà Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hà Lan
Sparta Nijkerk
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Swaneveld Mathijs
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Caldenhoven Ruben
?
1
3
0
0
0
0
3
Huizing Raymond
23
1
90
0
0
0
0
4
Makizodila Janic
30
2
90
1
0
0
0
14
Van Dijk Thomas
22
2
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bakkenes Roy
34
2
83
2
0
0
0
18
Hugo Kiyjano
22
1
8
0
0
0
0
7
Ibrahim Christos
22
1
90
1
0
0
0
6
Krant Sam
26
1
40
0
0
0
0
5
de Laat Wesley
30
1
83
0
0
0
0
20
van der Linde Victor
25
1
88
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Berhout Mounir
?
2
7
1
0
0
0
23
Fonville Tyrone
29
2
90
3
0
0
0
19
Nsingi Franslyn
23
2
8
2
0
0
0
49
Sterling Kevin
33
1
51
0
0
1
0
11
el Ghazouani Omar
26
3
84
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Speelziek Eric
28
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Bouwman Ischa
21
0
0
0
0
0
0
1
Swaneveld Mathijs
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Anyasi Chima
22
0
0
0
0
0
0
22
Caldenhoven Ruben
?
1
3
0
0
0
0
3
Huizing Raymond
23
1
90
0
0
0
0
4
Makizodila Janic
30
2
90
1
0
0
0
14
Van Dijk Thomas
22
2
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bakkenes Roy
34
2
83
2
0
0
0
8
Buitenhuis Jesse
28
0
0
0
0
0
0
2
Geurtsen Jerry
29
0
0
0
0
0
0
18
Hugo Kiyjano
22
1
8
0
0
0
0
7
Ibrahim Christos
22
1
90
1
0
0
0
6
Krant Sam
26
1
40
0
0
0
0
5
de Laat Wesley
30
1
83
0
0
0
0
20
van der Linde Victor
25
1
88
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Berhout Mounir
?
2
7
1
0
0
0
8
El Haddouti Morad
26
0
0
0
0
0
0
23
Fonville Tyrone
29
2
90
3
0
0
0
21
Fransberg Stefano
20
0
0
0
0
0
0
19
Nsingi Franslyn
23
2
8
2
0
0
0
49
Sterling Kevin
33
1
51
0
0
1
0
11
el Ghazouani Omar
26
3
84
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Speelziek Eric
28
Quảng cáo