Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sparta Prague Nữ, Cộng hòa Séc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Cộng hòa Séc
Sparta Prague Nữ
Sân vận động:
TCM Strahov
(Prague)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
First League Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Kozurikova Zuzana
18
3
270
0
0
0
0
30
Polozen Somea
22
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bartonova Eva
31
9
665
1
0
0
0
4
Bertholdova Petra
39
10
598
4
0
1
0
6
Dedinova Aneta
30
10
753
3
0
0
0
11
Khyrova Michaela
24
7
394
6
0
2
0
5
Kotrcova Katerina
24
10
644
3
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Pajunkova Nikola
?
2
58
1
0
0
0
17
Paulenova Radka
22
10
676
5
0
0
0
19
Retkesova Laura
20
10
545
4
0
0
0
12
Sonntagova Eliska
23
9
722
7
0
2
0
7
Starova Antonie
26
10
659
1
0
0
0
11
Strakova Sara
18
1
16
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Beckman Natalie
24
10
582
4
0
0
0
22
Cerna Franny
27
10
727
6
0
2
0
24
Chang Lauren
26
10
446
4
0
0
0
19
Havalec Victoria
16
3
58
2
0
0
0
23
Kalaberova Victoria
23
10
500
1
0
1
0
27
Polaskova Aneta
22
10
615
8
0
0
0
21
Trachtova Adela
17
9
392
6
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gregora Pavol
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Polozen Somea
22
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bartonova Eva
31
2
210
1
0
0
0
4
Bertholdova Petra
39
2
165
0
0
0
0
6
Dedinova Aneta
30
2
207
0
0
0
0
11
Khyrova Michaela
24
2
210
0
1
1
0
5
Kotrcova Katerina
24
2
210
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Paulenova Radka
22
2
48
0
0
0
0
19
Retkesova Laura
20
2
193
0
0
0
0
12
Sonntagova Eliska
23
1
32
0
0
0
1
7
Starova Antonie
26
2
141
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Beckman Natalie
24
2
92
0
0
0
0
22
Cerna Franny
27
2
210
0
0
0
0
24
Chang Lauren
26
2
19
0
0
0
0
19
Havalec Victoria
16
2
12
0
0
0
0
23
Kalaberova Victoria
23
1
4
0
0
0
0
27
Polaskova Aneta
22
2
179
0
0
1
0
21
Trachtova Adela
17
2
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gregora Pavol
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bryscejnova Nicole Marie
18
0
0
0
0
0
0
30
Harantova Nikola
?
0
0
0
0
0
0
32
Kozurikova Zuzana
18
3
270
0
0
0
0
30
Polozen Somea
22
9
840
0
0
0
0
29
Urbancova Eliska
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Barkova Anna
19
0
0
0
0
0
0
9
Bartonova Eva
31
11
875
2
0
0
0
4
Bertholdova Petra
39
12
763
4
0
1
0
6
Dedinova Aneta
30
12
960
3
0
0
0
11
Khyrova Michaela
24
9
604
6
1
3
0
5
Kotrcova Katerina
24
12
854
4
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Pajunkova Nikola
?
2
58
1
0
0
0
17
Paulenova Radka
22
12
724
5
0
0
0
10
Pochmanova Aneta
23
0
0
0
0
0
0
19
Retkesova Laura
20
12
738
4
0
0
0
12
Sonntagova Eliska
23
10
754
7
0
2
1
7
Starova Antonie
26
12
800
1
0
0
0
11
Strakova Sara
18
1
16
0
0
0
0
5
Svobodova Aneta
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Beckman Natalie
24
12
674
4
0
0
0
22
Cerna Franny
27
12
937
6
0
2
0
24
Chang Lauren
26
12
465
4
0
0
0
4
Duchackova Klara
20
0
0
0
0
0
0
19
Havalec Victoria
16
5
70
2
0
0
0
23
Kalaberova Victoria
23
11
504
1
0
1
0
14
Motyckova Adela
23
0
0
0
0
0
0
27
Polaskova Aneta
22
12
794
8
0
1
0
21
Trachtova Adela
17
11
482
6
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gregora Pavol
?
Quảng cáo