Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sparta Prague B, Cộng hòa Séc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Cộng hòa Séc
Sparta Prague B
Sân vận động:
Stadión FK Viktoria Žižkov
(Prague)
Sức chứa:
4 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Heerkens Joeri
18
3
270
0
0
0
0
44
Nalezinek Filip
21
3
270
0
0
1
0
44
Surovcik Jakub
22
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Hodous Petr
20
14
974
0
0
4
0
8
Jedlicka Matyas
20
10
482
0
0
2
0
16
Piralic Nicolas
18
1
11
0
0
0
0
6
Riha Ferdinand
19
11
923
0
0
0
0
19
Uhrincat Filip
23
12
1057
1
0
3
1
18
Vana Lukas
21
3
40
0
0
0
0
24
Vecerka Dalibor
21
15
1350
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Horak Roman
19
3
73
0
0
0
1
16
Hruska Hynek
20
11
435
2
0
1
0
19
Novak Vojtech
18
11
450
0
0
1
0
23
Okeke Nelson
22
14
1023
1
0
5
1
13
Osmani Enes
20
7
148
1
0
0
0
54
Penxa Lukas
20
15
1226
5
0
3
0
14
Penxa Ondrej
17
4
214
1
0
0
0
8
Tosnar Filip
18
13
919
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Goljan Adam
23
1
15
0
0
0
0
17
Hranos Vojtech
18
14
707
4
0
0
0
9
Michl Daniel
20
15
648
2
0
0
0
12
Mokrovics Roman
18
4
255
0
0
0
0
38
Rus Daniel
18
14
923
5
0
2
0
11
Siler Radek
20
15
1090
3
0
2
0
17
Vitarigov Arsen
19
6
77
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Loucka Lubos
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Heerkens Joeri
18
3
270
0
0
0
0
44
Nalezinek Filip
21
3
270
0
0
1
0
42
Soucek Tobias
18
0
0
0
0
0
0
40
Stoulil Martin
16
0
0
0
0
0
0
44
Surovcik Jakub
22
9
810
0
0
1
0
22
Zajac Sebastian
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Hodous Petr
20
14
974
0
0
4
0
8
Jedlicka Matyas
20
10
482
0
0
2
0
3
Krpalek Dennis
17
0
0
0
0
0
0
16
Piralic Nicolas
18
1
11
0
0
0
0
6
Riha Ferdinand
19
11
923
0
0
0
0
19
Uhrincat Filip
23
12
1057
1
0
3
1
18
Vana Lukas
21
3
40
0
0
0
0
24
Vecerka Dalibor
21
15
1350
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Horak Roman
19
3
73
0
0
0
1
16
Hruska Hynek
20
11
435
2
0
1
0
19
Novak Vojtech
18
11
450
0
0
1
0
23
Okeke Nelson
22
14
1023
1
0
5
1
13
Osmani Enes
20
7
148
1
0
0
0
19
Pavlo Simon
17
0
0
0
0
0
0
54
Penxa Lukas
20
15
1226
5
0
3
0
14
Penxa Ondrej
17
4
214
1
0
0
0
8
Port Josef
?
0
0
0
0
0
0
5
Saal Lukas
18
0
0
0
0
0
0
8
Tosnar Filip
18
13
919
1
0
3
0
2
Vodolan Stepan
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Cisse Amath
23
0
0
0
0
0
0
10
Goljan Adam
23
1
15
0
0
0
0
17
Hranos Vojtech
18
14
707
4
0
0
0
7
Lehocky Maxmilian
21
0
0
0
0
0
0
9
Michl Daniel
20
15
648
2
0
0
0
12
Mokrovics Roman
18
4
255
0
0
0
0
38
Rus Daniel
18
14
923
5
0
2
0
11
Siler Radek
20
15
1090
3
0
2
0
7
Vankat Tobias
17
0
0
0
0
0
0
17
Vitarigov Arsen
19
6
77
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Loucka Lubos
42
Quảng cáo