Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sparta Prague B Nữ, Cộng hòa Séc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Cộng hòa Séc
Sparta Prague B Nữ
Sân vận động:
Stadión SK Prosek
(Prague)
Sức chứa:
920
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Liga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bryscejnova Nicole Marie
18
4
360
0
0
0
0
32
Kozurikova Zuzana
18
1
90
0
0
0
0
29
Urbancova Eliska
?
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Barkova Anna
19
10
885
3
0
0
0
15
Jakubu Radka
?
8
565
2
0
0
0
17
Kavalova Natalie
25
9
681
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Keresova Sara
16
6
540
1
0
0
0
8
Pajunkova Nikola
?
10
745
3
0
1
0
11
Strakova Sara
18
5
300
3
0
0
0
5
Svobodova Aneta
19
9
677
1
0
0
0
18
Truksova Eliska
17
10
662
0
0
0
0
19
Zomberova Adela
?
7
458
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Duchackova Klara
20
6
514
2
0
1
0
19
Havalec Victoria
16
4
283
3
0
0
0
9
Hoffmann Berenika
19
5
85
0
0
0
0
5
Matuskova Kristyna
19
1
6
0
0
0
0
14
Motyckova Adela
23
8
700
2
0
1
0
21
Trachtova Adela
17
3
157
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bryscejnova Nicole Marie
18
4
360
0
0
0
0
30
Harantova Nikola
?
0
0
0
0
0
0
32
Kozurikova Zuzana
18
1
90
0
0
0
0
1
Rajsnerova Kristyna
15
0
0
0
0
0
0
29
Urbancova Eliska
?
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Barkova Anna
19
10
885
3
0
0
0
15
Jakubu Radka
?
8
565
2
0
0
0
17
Kavalova Natalie
25
9
681
1
0
0
0
12
Netusilova Josefa
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Keresova Sara
16
6
540
1
0
0
0
8
Pajunkova Nikola
?
10
745
3
0
1
0
11
Strakova Sara
18
5
300
3
0
0
0
5
Svobodova Aneta
19
9
677
1
0
0
0
18
Truksova Eliska
17
10
662
0
0
0
0
19
Zomberova Adela
?
7
458
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Duchackova Klara
20
6
514
2
0
1
0
19
Havalec Victoria
16
4
283
3
0
0
0
9
Hoffmann Berenika
19
5
85
0
0
0
0
5
Matuskova Kristyna
19
1
6
0
0
0
0
14
Motyckova Adela
23
8
700
2
0
1
0
21
Trachtova Adela
17
3
157
2
0
0
0
Quảng cáo