Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Sparta Rotterdam, Hà Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hà Lan
Sparta Rotterdam
Sân vận động:
Sparta Stadion Het Kasteel
(Rotterdam)
Sức chứa:
11 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Olij Nick
29
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bakari Said
30
5
321
0
0
0
0
4
Eerdhuijzen Mike
24
10
877
0
0
3
1
14
Meissen Rick
22
9
536
0
0
1
0
3
Quintero Teo
Chấn thương
25
4
333
1
0
0
0
12
Reith Boyd
25
9
672
0
0
1
0
3
Young Marvin
19
4
221
0
0
1
0
5
van der Kust Djevencio
23
11
905
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Baas Julian
22
7
425
0
2
0
0
6
Clement Pelle
28
11
853
2
1
3
0
8
Kitolano Joshua Gaston
23
10
458
0
1
1
0
13
Kleijn Mike
19
4
84
0
0
0
0
18
Metinho
21
8
265
0
0
2
0
17
Mito Shunsuke
22
9
247
1
0
0
0
11
Nassoh Mohamed
21
11
883
1
1
0
0
10
Verschueren Arno
27
11
915
0
1
1
0
21
de Guzman Jonathan
Chấn thương
37
1
36
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Brym Charles-Andreas
26
8
278
0
1
0
0
7
Kayky
21
3
76
0
0
0
0
22
Lauritsen Tobias
Chấn thương bàn chân
27
10
703
3
1
0
0
19
Neghli Camiel
23
11
817
4
0
0
0
21
Oufkir Ayoub
18
4
23
0
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Olij Nick
29
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bakari Said
30
1
120
0
0
0
0
14
Meissen Rick
22
1
120
0
0
0
0
3
Young Marvin
19
1
120
0
0
1
0
5
van der Kust Djevencio
23
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Baas Julian
22
1
79
0
0
0
0
6
Clement Pelle
28
1
31
0
0
0
0
8
Kitolano Joshua Gaston
23
1
42
0
0
0
0
18
Metinho
21
1
63
0
0
1
0
17
Mito Shunsuke
22
1
90
0
0
0
0
11
Nassoh Mohamed
21
1
90
0
0
0
0
10
Verschueren Arno
27
1
58
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bais Aymane
18
1
31
2
0
0
0
9
Brym Charles-Andreas
26
1
64
2
0
0
0
22
Lauritsen Tobias
Chấn thương bàn chân
27
1
57
0
0
0
0
19
Neghli Camiel
23
1
63
0
0
0
0
21
Oufkir Ayoub
18
1
58
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Olij Nick
29
12
1110
0
0
1
0
30
Reitmaier Kaylen
20
0
0
0
0
0
0
20
Schoonderwaldt Youri
24
0
0
0
0
0
0
20
Tevreden Dylan
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bakari Said
30
6
441
0
0
0
0
4
Eerdhuijzen Mike
24
10
877
0
0
3
1
14
Meissen Rick
22
10
656
0
0
1
0
3
Quintero Teo
Chấn thương
25
4
333
1
0
0
0
12
Reith Boyd
25
9
672
0
0
1
0
12
Rosanas Moragas Sergi
23
0
0
0
0
0
0
3
Young Marvin
19
5
341
0
0
2
0
13
de Ligt Max
20
0
0
0
0
0
0
5
van der Kust Djevencio
23
12
1025
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Baas Julian
22
8
504
0
2
0
0
6
Clement Pelle
28
12
884
2
1
3
0
8
Kitolano Joshua Gaston
23
11
500
0
1
1
0
13
Kleijn Mike
19
4
84
0
0
0
0
18
Metinho
21
9
328
0
0
3
0
17
Mito Shunsuke
22
10
337
1
0
0
0
11
Nassoh Mohamed
21
12
973
1
1
0
0
10
Triep Jorn
19
0
0
0
0
0
0
10
Verschueren Arno
27
12
973
1
1
1
0
21
de Guzman Jonathan
Chấn thương
37
1
36
0
0
0
0
15
el Dahri Hamza
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bais Aymane
18
1
31
2
0
0
0
9
Brym Charles-Andreas
26
9
342
2
1
0
0
7
Kayky
21
3
76
0
0
0
0
22
Lauritsen Tobias
Chấn thương bàn chân
27
11
760
3
1
0
0
19
Neghli Camiel
23
12
880
4
0
0
0
21
Oufkir Ayoub
18
5
81
1
1
0
0
Quảng cáo