Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Spartak Moscow, Nga
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Nga
Spartak Moscow
Sân vận động:
Lukoil Arena
(Moscow)
Sức chứa:
45 360
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Russian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Maksimenko Aleksandr
26
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abena Myenty
29
5
234
0
0
0
0
6
Babic Srdjan
28
13
1170
2
1
5
0
23
Chernov Nikita
28
4
279
0
0
0
0
97
Denisov Daniil
22
13
846
0
0
6
0
4
Duarte Alexis
24
3
56
0
0
1
0
82
Khlusevich Daniil
23
9
419
0
0
2
0
29
Mangas Ricardo
26
5
45
0
0
0
0
2
Reabciuk Oleg
26
13
1126
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Barco Esequiel
25
13
1150
5
6
1
0
22
Ignatov Mikhail
24
3
78
0
0
0
0
68
Litvinov Ruslan
23
12
974
0
0
3
1
35
Martins Pereira Christopher
27
10
488
0
1
3
0
25
Prutsev Danil
24
7
376
1
2
1
0
18
Umyarov Nail
24
13
1049
1
0
5
0
47
Zobnin Roman
30
7
461
0
0
3
1
28
Zorin Daniil
20
2
57
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bongonda Theo
28
14
972
2
1
1
0
8
Marquinhos
25
11
580
0
0
0
0
19
Medina Jesus
27
10
415
1
2
2
0
11
Nicholson Shamar
27
6
228
3
0
1
0
9
Ugalde Manfred
22
14
1101
6
0
1
0
12
Willian Jose
32
7
145
0
0
0
0
17
Zinkovskiy Anton
28
7
259
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stankovic Dejan
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Selikhov Aleksandr
30
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abena Myenty
29
4
302
0
0
1
0
6
Babic Srdjan
28
2
136
0
0
0
0
23
Chernov Nikita
28
2
135
0
0
0
0
97
Denisov Daniil
22
5
346
0
0
0
0
4
Duarte Alexis
24
2
110
0
0
0
0
82
Khlusevich Daniil
23
4
268
0
0
2
0
29
Mangas Ricardo
26
3
225
1
0
1
0
2
Reabciuk Oleg
26
3
151
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Barco Esequiel
25
3
146
1
0
0
0
74
Guziev Egor
?
1
5
0
0
0
0
22
Ignatov Mikhail
24
5
210
0
0
0
0
68
Litvinov Ruslan
23
4
310
0
0
2
0
35
Martins Pereira Christopher
27
5
321
2
0
0
0
25
Prutsev Danil
24
6
496
0
0
0
0
18
Umyarov Nail
24
1
90
0
0
0
0
47
Zobnin Roman
30
3
206
1
1
1
0
28
Zorin Daniil
20
5
292
2
1
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bongonda Theo
28
2
119
0
0
0
0
8
Marquinhos
25
4
332
0
1
1
0
19
Medina Jesus
27
3
211
2
0
0
0
11
Nicholson Shamar
27
3
119
1
0
0
0
9
Ugalde Manfred
22
3
190
1
0
1
0
12
Willian Jose
32
4
198
1
0
0
0
17
Zinkovskiy Anton
28
5
320
0
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stankovic Dejan
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Dovbnya Aleksandr
37
0
0
0
0
0
0
98
Maksimenko Aleksandr
26
14
1260
0
0
0
0
57
Selikhov Aleksandr
30
6
540
0
0
1
0
86
Tikhomirov Ilya
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abena Myenty
29
9
536
0
0
1
0
6
Babic Srdjan
28
15
1306
2
1
5
0
23
Chernov Nikita
28
6
414
0
0
0
0
97
Denisov Daniil
22
18
1192
0
0
6
0
4
Duarte Alexis
24
5
166
0
0
1
0
82
Khlusevich Daniil
23
13
687
0
0
4
0
29
Mangas Ricardo
26
8
270
1
0
1
0
2
Reabciuk Oleg
26
16
1277
0
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Barco Esequiel
25
16
1296
6
6
1
0
63
Dzhebov Abdullo
20
0
0
0
0
0
0
74
Guziev Egor
?
1
5
0
0
0
0
22
Ignatov Mikhail
24
8
288
0
0
0
0
68
Litvinov Ruslan
23
16
1284
0
0
5
1
35
Martins Pereira Christopher
27
15
809
2
1
3
0
25
Prutsev Danil
24
13
872
1
2
1
0
64
Stolyarov Daniil
21
0
0
0
0
0
0
18
Umyarov Nail
24
14
1139
1
0
5
0
47
Zobnin Roman
30
10
667
1
1
4
1
28
Zorin Daniil
20
7
349
2
1
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bongonda Theo
28
16
1091
2
1
1
0
8
Marquinhos
25
15
912
0
1
1
0
19
Medina Jesus
27
13
626
3
2
2
0
11
Nicholson Shamar
27
9
347
4
0
1
0
9
Ugalde Manfred
22
17
1291
7
0
2
0
12
Willian Jose
32
11
343
1
0
0
0
17
Zinkovskiy Anton
28
12
579
0
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stankovic Dejan
46
Quảng cáo