Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Trnava, Slovakia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Slovakia
Trnava
Sân vận động:
City Arena Trnava
(Trnava)
Sức chứa:
19 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Nike liga
Slovak Cup
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Frelih Ziga
26
12
1080
0
0
0
0
72
Vantruba Martin
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Holik Libor
26
13
1074
0
1
1
0
3
Jureskin Roko
24
4
291
0
0
1
0
29
Mikovic Martin
34
8
671
1
2
1
0
12
Nikolaou Thomas
23
2
59
0
0
0
0
2
Stetina Lukas
33
4
326
1
0
0
0
18
Sulek Martin
26
5
217
0
0
2
0
33
Twardzik Filip
31
2
43
0
0
0
0
13
Ujlaky Marek
20
11
949
0
0
1
0
80
Zeljkovic Adrian
22
13
1125
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ahl Hugo
23
3
110
0
0
0
0
8
Corryn Milan
25
6
189
0
0
0
0
23
Daniel Erik
32
12
931
4
1
0
0
21
Karhan Patrick
21
3
3
0
0
0
0
14
Kratochvil Milos
28
10
788
1
1
5
0
27
Kubista Vojtech
31
4
151
0
0
1
0
97
Ofori Kelvin
23
9
540
6
0
0
0
6
Prochazka Roman
35
10
627
1
2
5
0
52
Sabo Erik
32
11
716
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Azango Philip
27
9
607
1
1
0
0
57
Duris Michal
36
13
999
2
4
4
0
17
Paur Jakub
32
7
375
0
0
0
0
7
Pich Robert
35
13
468
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gasparik Michal
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Vantruba Martin
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Holik Libor
26
1
46
0
0
0
0
12
Nikolaou Thomas
23
1
90
0
0
0
0
18
Sulek Martin
26
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Corryn Milan
25
1
90
1
0
0
0
23
Daniel Erik
32
1
45
0
0
0
0
21
Karhan Patrick
21
1
90
0
0
0
0
14
Kratochvil Milos
28
1
46
0
0
0
0
27
Kubista Vojtech
31
1
90
0
0
0
0
97
Ofori Kelvin
23
2
46
1
0
0
0
6
Prochazka Roman
35
2
45
1
0
0
0
52
Sabo Erik
32
1
46
0
0
0
0
77
Trello Filip
17
1
45
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bukovsky David
17
1
45
0
0
0
0
57
Duris Michal
36
2
46
2
0
0
0
17
Paur Jakub
32
1
0
3
0
0
0
7
Pich Robert
35
2
90
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gasparik Michal
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Frelih Ziga
26
4
390
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Holik Libor
26
4
390
0
0
0
0
29
Mikovic Martin
34
4
361
0
2
0
0
2
Stetina Lukas
33
1
53
0
0
0
0
33
Twardzik Filip
31
2
180
0
0
0
0
13
Ujlaky Marek
20
3
161
0
0
0
0
80
Zeljkovic Adrian
22
4
376
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ahl Hugo
23
4
188
0
1
0
0
8
Corryn Milan
25
3
77
0
0
0
0
23
Daniel Erik
32
1
5
0
0
0
0
21
Karhan Patrick
21
1
5
1
0
0
0
14
Kratochvil Milos
28
2
89
0
0
0
0
27
Kubista Vojtech
31
2
55
0
0
1
0
6
Prochazka Roman
35
4
288
0
0
1
0
52
Sabo Erik
32
1
99
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Azango Philip
27
4
362
1
1
0
0
57
Duris Michal
36
4
375
5
0
1
0
17
Paur Jakub
32
4
127
0
0
1
0
7
Pich Robert
35
4
145
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gasparik Michal
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Frelih Ziga
26
16
1470
0
0
1
0
31
Rusov Dobrivoj
31
0
0
0
0
0
0
72
Vantruba Martin
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Daniel Tobias
16
0
0
0
0
0
0
4
Holik Libor
26
18
1510
0
1
1
0
3
Jureskin Roko
24
4
291
0
0
1
0
29
Mikovic Martin
34
12
1032
1
4
1
0
12
Nikolaou Thomas
23
3
149
0
0
0
0
2
Stetina Lukas
33
5
379
1
0
0
0
18
Sulek Martin
26
6
262
0
0
2
0
33
Twardzik Filip
31
4
223
0
0
0
0
13
Ujlaky Marek
20
14
1110
0
0
1
0
80
Zeljkovic Adrian
22
17
1501
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ahl Hugo
23
7
298
0
1
0
0
28
Bukata Martin
31
0
0
0
0
0
0
8
Corryn Milan
25
10
356
1
0
0
0
23
Daniel Erik
32
14
981
4
1
0
0
21
Karhan Patrick
21
5
98
1
0
0
0
14
Kratochvil Milos
28
13
923
1
1
5
0
27
Kubista Vojtech
31
7
296
0
0
2
0
97
Ofori Kelvin
23
11
586
7
0
0
0
6
Prochazka Roman
35
16
960
2
2
6
0
52
Sabo Erik
32
13
861
0
0
3
0
77
Trello Filip
17
1
45
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Azango Philip
27
13
969
2
2
0
0
15
Bukovsky David
17
1
45
0
0
0
0
57
Duris Michal
36
19
1420
9
4
5
0
17
Paur Jakub
32
12
502
3
0
1
0
7
Pich Robert
35
19
703
5
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gasparik Michal
42
Quảng cáo