Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Spezia, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Spezia
Sân vận động:
Stadio Alberto Picco
Sức chứa:
11 466
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie B
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Gori Stefano
28
8
720
0
0
0
0
12
Mascardi Diego
18
1
2
0
0
0
0
1
Sarr Mouhamadou
Chấn thương
27
4
359
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bertola Nicolo
21
12
1012
3
0
4
0
55
Hristov Petko
25
9
810
2
0
2
0
37
Mateju Ales
28
11
990
0
1
1
0
13
Reca Arkadiusz
29
7
447
0
0
2
0
32
Vignali Luca
28
11
747
0
0
3
1
2
Wisniewski Przemyslaw
26
9
636
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aurelio Giuseppe
24
5
257
1
0
0
0
25
Bandinelli Filippo
29
9
559
0
1
2
0
36
Candelari Pietro
19
8
244
0
0
0
0
29
Cassata Francesco
27
10
576
0
0
1
0
6
Degli Innocenti Duccio
21
4
98
0
0
1
0
5
Esposito Salvatore
24
12
1001
2
6
4
0
80
Kouda Rachid
22
1
13
0
0
0
0
8
Nagy Adam
29
11
658
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Colak Antonio
31
7
241
0
1
0
0
17
Di Serio Giuseppe
23
11
566
1
1
3
0
7
Elia Salvatore
25
9
542
0
0
0
0
9
Esposito Francesco Pio
19
10
623
5
0
2
0
11
Falcinelli Diego
33
9
258
0
0
1
0
27
Soleri Edoardo
27
12
576
2
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
D'Angelo Luca
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sarr Mouhamadou
Chấn thương
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bertola Nicolo
21
1
90
0
0
1
0
55
Hristov Petko
25
1
4
0
0
0
0
37
Mateju Ales
28
1
90
0
0
0
0
32
Vignali Luca
28
1
90
0
0
0
0
2
Wisniewski Przemyslaw
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aurelio Giuseppe
24
1
87
0
0
0
0
25
Bandinelli Filippo
29
1
72
0
0
0
0
36
Candelari Pietro
19
1
78
1
1
0
0
5
Esposito Salvatore
24
1
90
0
0
0
0
8
Nagy Adam
29
1
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Di Serio Giuseppe
23
1
19
0
0
0
0
7
Elia Salvatore
25
1
13
0
0
1
0
9
Esposito Francesco Pio
19
1
13
0
0
0
0
11
Falcinelli Diego
33
1
72
0
0
0
0
27
Soleri Edoardo
27
1
78
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
D'Angelo Luca
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Gori Stefano
28
8
720
0
0
0
0
12
Mascardi Diego
18
1
2
0
0
0
0
95
Mosti Nicola
18
0
0
0
0
0
0
1
Sarr Mouhamadou
Chấn thương
27
5
449
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Benvenuto Mattia
19
0
0
0
0
0
0
77
Bertola Nicolo
21
13
1102
3
0
5
0
4
Ferrer Salva
26
0
0
0
0
0
0
65
Giorgeschi Simone
20
0
0
0
0
0
0
55
Hristov Petko
25
10
814
2
0
2
0
37
Mateju Ales
28
12
1080
0
1
1
0
13
Reca Arkadiusz
29
7
447
0
0
2
0
4
Salvador Ferrer
26
0
0
0
0
0
0
32
Vignali Luca
28
12
837
0
0
3
1
2
Wisniewski Przemyslaw
26
10
726
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aurelio Giuseppe
24
6
344
1
0
0
0
25
Bandinelli Filippo
29
10
631
0
1
2
0
36
Candelari Pietro
19
9
322
1
1
0
0
29
Cassata Francesco
27
10
576
0
0
1
0
6
Degli Innocenti Duccio
21
4
98
0
0
1
0
82
Djankpata Halid
19
0
0
0
0
0
0
5
Esposito Salvatore
24
13
1091
2
6
4
0
80
Kouda Rachid
22
1
13
0
0
0
0
8
Nagy Adam
29
12
677
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Colak Antonio
31
7
241
0
1
0
0
17
Di Serio Giuseppe
23
12
585
1
1
3
0
7
Elia Salvatore
25
10
555
0
0
1
0
9
Esposito Francesco Pio
19
11
636
5
0
2
0
11
Falcinelli Diego
33
10
330
0
0
1
0
27
Soleri Edoardo
27
13
654
4
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
D'Angelo Luca
?
Quảng cáo