Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Spezia, Ý
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ý
Spezia
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie B
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Gori Stefano
28
1
90
0
0
0
0
12
Mascardi Diego
17
1
2
0
0
0
0
1
Sarr Mouhamadou
27
4
359
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bertola Nicolo
21
5
450
2
0
3
0
55
Hristov Petko
25
4
360
1
0
1
0
37
Mateju Ales
28
5
450
0
0
1
0
13
Reca Arkadiusz
29
1
64
0
0
0
0
32
Vignali Luca
28
5
279
0
0
0
0
2
Wisniewski Przemyslaw
26
3
169
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aurelio Giuseppe
24
5
257
1
0
0
0
25
Bandinelli Filippo
29
5
276
0
1
1
0
36
Candelari Pietro
19
3
112
0
0
0
0
29
Cassata Francesco
27
4
212
0
0
1
0
6
Degli Innocenti Duccio
21
1
16
0
0
1
0
5
Esposito Salvatore
23
5
450
1
2
2
0
8
Nagy Adam
29
5
303
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Colak Antonio
31
1
9
0
0
0
0
20
Di Serio Giuseppe
23
5
295
0
1
1
0
7
Elia Salvatore
25
3
198
0
0
0
0
9
Esposito Francesco Pio
19
4
225
1
0
0
0
11
Falcinelli Diego
33
5
123
0
0
0
0
27
Soleri Edoardo
26
5
276
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
D'Angelo Luca
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sarr Mouhamadou
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Bertola Nicolo
21
1
90
0
0
1
0
55
Hristov Petko
25
1
4
0
0
0
0
37
Mateju Ales
28
1
90
0
0
0
0
32
Vignali Luca
28
1
90
0
0
0
0
2
Wisniewski Przemyslaw
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aurelio Giuseppe
24
1
87
0
0
0
0
25
Bandinelli Filippo
29
1
72
0
0
0
0
36
Candelari Pietro
19
1
78
1
1
0
0
5
Esposito Salvatore
23
1
90
0
0
0
0
8
Nagy Adam
29
1
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Di Serio Giuseppe
23
1
19
0
0
0
0
7
Elia Salvatore
25
1
13
0
0
1
0
9
Esposito Francesco Pio
19
1
13
0
0
0
0
11
Falcinelli Diego
33
1
72
0
0
0
0
27
Soleri Edoardo
26
1
78
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
D'Angelo Luca
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Gori Stefano
28
1
90
0
0
0
0
12
Mascardi Diego
17
1
2
0
0
0
0
95
Mosti Nicola
18
0
0
0
0
0
0
1
Sarr Mouhamadou
27
5
449
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Benvenuto Mattia
18
0
0
0
0
0
0
77
Bertola Nicolo
21
6
540
2
0
4
0
65
Giorgeschi Simone
20
0
0
0
0
0
0
55
Hristov Petko
25
5
364
1
0
1
0
37
Mateju Ales
28
6
540
0
0
1
0
13
Reca Arkadiusz
29
1
64
0
0
0
0
4
Salvador Ferrer
26
0
0
0
0
0
0
5
Tanco Gregorio Jose
24
0
0
0
0
0
0
32
Vignali Luca
28
6
369
0
0
0
0
2
Wisniewski Przemyslaw
26
4
259
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aurelio Giuseppe
24
6
344
1
0
0
0
25
Bandinelli Filippo
29
6
348
0
1
1
0
36
Candelari Pietro
19
4
190
1
1
0
0
29
Cassata Francesco
27
4
212
0
0
1
0
6
Degli Innocenti Duccio
21
1
16
0
0
1
0
82
Djankpata Halid
19
0
0
0
0
0
0
5
Esposito Salvatore
23
6
540
1
2
2
0
80
Kouda Rachid
22
0
0
0
0
0
0
8
Nagy Adam
29
6
322
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Colak Antonio
31
1
9
0
0
0
0
20
Di Serio Giuseppe
23
6
314
0
1
1
0
7
Elia Salvatore
25
4
211
0
0
1
0
9
Esposito Francesco Pio
19
5
238
1
0
0
0
11
Falcinelli Diego
33
6
195
0
0
0
0
27
Soleri Edoardo
26
6
354
3
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
D'Angelo Luca
?
Quảng cáo