Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng SPG Wels, Áo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Áo
SPG Wels
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Duna Indir
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Birglehner Philipp
25
1
0
1
0
0
0
6
Lackner Markus
33
1
90
0
0
1
0
38
Obermuller Patrick
25
1
90
0
0
0
0
14
Tischler Luca
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cirkic Belmin
26
1
30
0
0
0
0
23
Cirkovic Miroslav
24
1
67
0
0
0
0
19
Forjan Markus Josef
28
1
30
0
0
0
0
17
Gasperlmair Simon
26
1
90
0
0
0
0
30
Huber Hannes
24
1
61
0
0
1
0
18
Mislov Roko
36
2
24
1
0
0
0
7
Schwaighofer Jonas
23
1
67
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Akrap Valentin
21
1
75
0
0
0
0
33
Bosnjak Andrija
28
1
90
0
0
0
0
8
Castro Adri
26
1
24
0
0
0
0
16
Holzinger Stefan
23
1
16
0
0
0
0
11
Mayr Alexander
22
1
61
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Duna Indir
24
1
90
0
0
0
0
99
Huttner Valerian
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Birglehner Philipp
25
1
0
1
0
0
0
6
Lackner Markus
33
1
90
0
0
1
0
38
Obermuller Patrick
25
1
90
0
0
0
0
14
Tischler Luca
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Cirkic Belmin
26
1
30
0
0
0
0
23
Cirkovic Miroslav
24
1
67
0
0
0
0
19
Forjan Markus Josef
28
1
30
0
0
0
0
17
Gasperlmair Simon
26
1
90
0
0
0
0
30
Huber Hannes
24
1
61
0
0
1
0
18
Mislov Roko
36
2
24
1
0
0
0
7
Schwaighofer Jonas
23
1
67
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Akrap Valentin
21
1
75
0
0
0
0
33
Bosnjak Andrija
28
1
90
0
0
0
0
8
Castro Adri
26
1
24
0
0
0
0
16
Holzinger Stefan
23
1
16
0
0
0
0
11
Mayr Alexander
22
1
61
0
0
0
0
70
Nenadic Angelo
20
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo