Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Spisska Nova Ves, Slovakia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Slovakia
Spisska Nova Ves
Sân vận động:
Štadión Spišská Nová Ves
(Spisska Nova Ves)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Slovak Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Regitko Filip
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Baranyi Tomas
33
1
69
0
0
0
0
9
Kunzo Matej
26
1
90
0
0
0
0
21
Zapata Breyner
24
1
56
0
0
0
0
90
Zekucia Kamil
33
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Caetano
20
1
22
0
0
0
0
66
Janecka Marek
41
1
90
0
0
0
0
17
Kamenicky Juraj
30
1
90
0
0
1
0
6
Ontko Lubos
24
1
35
0
0
0
0
4
Ortegon Wilson Andres
?
1
87
0
0
0
0
11
Rodrigo
22
1
4
0
0
0
0
20
Ruiz Bryan
24
1
87
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Koval Michal
21
1
4
0
0
0
0
15
Lacny Milos
36
2
90
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Regitko Filip
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Baranyi Tomas
33
1
69
0
0
0
0
9
Kunzo Matej
26
1
90
0
0
0
0
21
Zapata Breyner
24
1
56
0
0
0
0
90
Zekucia Kamil
33
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Caetano
20
1
22
0
0
0
0
7
Hasaj Samuel
18
0
0
0
0
0
0
10
Istvanik Simon
23
0
0
0
0
0
0
66
Janecka Marek
41
1
90
0
0
0
0
17
Kamenicky Juraj
30
1
90
0
0
1
0
18
Kascak Maros
20
0
0
0
0
0
0
16
Martinko Denis
26
0
0
0
0
0
0
6
Ontko Lubos
24
1
35
0
0
0
0
4
Ortegon Wilson Andres
?
1
87
0
0
0
0
11
Rodrigo
22
1
4
0
0
0
0
20
Ruiz Bryan
24
1
87
0
0
0
0
15
Somsak Matus
26
0
0
0
0
0
0
19
Vakulinskyi Vladyslav
27
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Gonda Jakub
18
0
0
0
0
0
0
7
Hanecak Filip
18
0
0
0
0
0
0
12
Koval Michal
21
1
4
0
0
0
0
15
Lacny Milos
36
2
90
1
0
0
0
13
Melikant Matej
?
0
0
0
0
0
0
3
Slanina Richard
19
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo